Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antiplastique

Mục lục

Tính từ

Bớt dẻo
Phản tạo hình

Xem thêm các từ khác

  • Antipode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) điểm đối chân 1.2 Điều hoàn toàn trái ngược Danh từ giống đực...
  • Antipodisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật làm xiếc chân Danh từ giống đực Thuật làm xiếc chân
  • Antipodiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người làm xiếc chân Tính từ antipodisme antipodisme Danh từ Người làm xiếc chân
  • Antipoison

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Centre antipoison ) trung tâm y tế chuyên ngừa và trị những trường...
  • Antipollution

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống ô nhiễm môi trường Tính từ ( không đổi) Chống ô nhiễm môi trường
  • Antipragmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa thực dụng Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa thực dụng
  • Antiprotectionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống bảo hộ mậu dịch Tính từ Chống bảo hộ mậu dịch
  • Antiproton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) phản proton Danh từ giống đực (vật lý học) phản proton
  • Antiprurigineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị ngứa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trị ngứa Tính từ Trị ngứa Danh từ giống đực Thuốc...
  • Antiprurigineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị ngứa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trị ngứa Tính từ Trị ngứa Danh từ giống đực Thuốc...
  • Antipsorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị ghẻ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trị ghẻ Tính từ (y học) trị ghẻ Danh...
  • Antipsychiatrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toàn bộ các lý thuyết tích hợp các dấu hiệu lâm sàng của bệnh tâm thần vào một khối...
  • Antipsychotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị bệnh tâm thần Tính từ Trị bệnh tâm thần
  • Antiputride

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống hoại thối Tính từ Chống hoại thối
  • Antipyrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) antipirin Danh từ giống cái (dược học) antipirin
  • Antipyrétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hạ sốt 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc hạ sốt Tính từ (y học) hạ sốt Danh từ...
  • Antiquaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đồ cổ vứt đi Danh từ giống cái (thân mật) đồ cổ vứt đi
  • Antiquaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán đồ cổ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà khảo cổ học Danh từ Người bán đồ cổ (từ cũ, nghĩa...
  • Antique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cổ, cổ đại 1.2 Cổ sơ 1.3 (theo) kiểu cổ 2 Phản nghĩa Moderne 2.1 À l\'antique theo kiểu cổ, theo mốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top