Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antiprurigineuse

Mục lục

Tính từ

Trị ngứa
Danh từ giống đực
Thuốc trị ngứa

Xem thêm các từ khác

  • Antiprurigineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị ngứa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trị ngứa Tính từ Trị ngứa Danh từ giống đực Thuốc...
  • Antipsorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị ghẻ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trị ghẻ Tính từ (y học) trị ghẻ Danh...
  • Antipsychiatrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toàn bộ các lý thuyết tích hợp các dấu hiệu lâm sàng của bệnh tâm thần vào một khối...
  • Antipsychotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị bệnh tâm thần Tính từ Trị bệnh tâm thần
  • Antiputride

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống hoại thối Tính từ Chống hoại thối
  • Antipyrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) antipirin Danh từ giống cái (dược học) antipirin
  • Antipyrétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hạ sốt 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc hạ sốt Tính từ (y học) hạ sốt Danh từ...
  • Antiquaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đồ cổ vứt đi Danh từ giống cái (thân mật) đồ cổ vứt đi
  • Antiquaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán đồ cổ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà khảo cổ học Danh từ Người bán đồ cổ (từ cũ, nghĩa...
  • Antique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cổ, cổ đại 1.2 Cổ sơ 1.3 (theo) kiểu cổ 2 Phản nghĩa Moderne 2.1 À l\'antique theo kiểu cổ, theo mốt...
  • Antiquisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách cổ Hy-La 1.2 Danh từ 1.3 Nhà nghệ thuật theo phong cách cổ Hy-La Tính từ Theo phong cách...
  • Antiquisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách cổ Hy-La 1.2 Danh từ 1.3 Nhà nghệ thuật theo phong cách cổ Hy-La Tính từ Theo phong cách...
  • Antiquité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất cổ, tính chất cổ đại 1.2 Thời kỳ xa xưa 1.3 (l\'Antiquité) thời cổ đại 1.4...
  • Antiquomane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích chơi đồ cổ Danh từ Người thích chơi đồ cổ
  • Antiquomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói thích chơi đồ cổ Danh từ giống cái Thói thích chơi đồ cổ
  • Antirabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) phòng bệnh dại Tính từ (y học) phòng bệnh dại
  • Antirachitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống còi xương Tính từ (y học) chống còi xương
  • Antiraciste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống phân biệt chủng tộc Tính từ Chống phân biệt chủng tộc
  • Antiradar

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống rađa Tính từ Chống rađa
  • Antiradiation

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống phóng xạ Tính từ Chống phóng xạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top