- Từ điển Pháp - Việt
Antisémitisme
Danh từ giống đực
Chủ nghĩa bài Do Thái
Xem thêm các từ khác
- 
                                AntitabacMục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống thuốc lá Tính từ ( không đổi) Chống thuốc lá
- 
                                AntitankMục lục 1 Tính từ 1.1 Chống (xe) tăng Tính từ Chống (xe) tăng
- 
                                AntiterroristeMục lục 1 Tính từ 1.1 Chống khủng bố Tính từ Chống khủng bố
- 
                                AntithermiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giải nhiệt, hạ sốt Tính từ (y học) giải nhiệt, hạ sốt
- 
                                AntithèseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép đối ngẫu 1.2 (triết học) phản đề 1.3 Cái trái ngược, điều trái ngược...
- 
                                AntithétiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đối ngẫu 1.2 (triết học) phản đề 1.3 Trái ngược Tính từ (văn học) đối ngẫu (triết...
- 
                                AntithЩtralMục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp với sân khấu Tính từ Không hợp với sân khấu
- 
                                AntithЩtraleMục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp với sân khấu Tính từ Không hợp với sân khấu
- 
                                AntitoxineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) kháng độc tố Danh từ giống cái (y học) kháng độc tố
- 
                                AntitoxiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kháng độc Tính từ (y học) kháng độc Sérum antitoxique huyết thanh kháng độc
- 
                                AntitrinitaireMục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chống thuyết ba ngôi Danh từ (tôn giáo) người chống thuyết ba ngôi
- 
                                AntitrinitarienMục lục 1 Danh từ Danh từ antitrinitaire antitrinitaire
- 
                                AntitrinitarienneMục lục 1 Danh từ Danh từ antitrinitaire antitrinitaire
- 
                                AntitrustMục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) chống tơrơt Tính từ (kinh tế) chống tơrơt
- 
                                AntitrypsineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Prôtêin tổng hợp trong gan, có tác dụng chống bệnh phế thủng Danh từ giống cái Prôtêin...
- 
                                AntituberculeuseMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống lao Tính từ (y học) chống lao
- 
                                AntituberculeuxMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống lao Tính từ (y học) chống lao
- 
                                AntitussifMục lục 1 Tính từ 1.1 Trị ho Tính từ Trị ho Sirop antitussif xi rô trị ho
- 
                                AntitussiveMục lục 1 Tính từ 1.1 Trị ho Tính từ Trị ho Sirop antitussif xi rô trị ho
- 
                                AntitétaniqueTính từ (y học) chống uốn ván Sérum antitétanique huyết thanh chống uốn ván
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                