- Từ điển Pháp - Việt
Antiseptique
|
Tính từ
Sát trùng, khử trùng
Phản nghĩa Septique
Danh từ giống đực
Thuốc sát trùng, thuốc khử trùng
Xem thêm các từ khác
-
Antisida
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống sida Tính từ ( không đổi) Chống sida -
Antisismique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống động đất, phản địa chấn Tính từ Chống động đất, phản địa chấn -
Antisociable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không biết sống thành xã hội; không thể sống thành xã hội Tính từ Không biết sống thành xã hội;... -
Antisocial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản xã hội 1.2 Phản lại quyền lợi công nhân Tính từ Phản xã hội Phản lại quyền lợi công nhân -
Antisociale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản xã hội 1.2 Phản lại quyền lợi công nhân Tính từ Phản xã hội Phản lại quyền lợi công nhân -
Antispasmodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống co thắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc chống co thắt Tính từ (y học) chống... -
Antispiritualisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống thuyết duy linh Danh từ giống đực Sự chống thuyết duy linh -
Antispiritualiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống thuyết duy linh 1.2 Danh từ 1.3 Người chống thuyết duy linh Tính từ Chống thuyết duy linh Danh từ... -
Antisportif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghét thể thao 1.2 Trái tinh thần thể thao Tính từ Ghét thể thao Trái tinh thần thể thao -
Antisportive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghét thể thao 1.2 Trái tinh thần thể thao Tính từ Ghét thể thao Trái tinh thần thể thao -
Antistatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tĩnh điện Tính từ Chống tĩnh điện -
Antistrophe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) khúc hối Danh từ giống cái (văn học) khúc hối -
Antisudoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm mồ hôi Tính từ Giảm mồ hôi -
Antisudorale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm mồ hôi Tính từ Giảm mồ hôi -
Antisymétrique
Tính từ (toán học) phản đối xứng Fonction antisymétrique f de la variable x hàm phản đối xứng f của biến x -
Antisyphilitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trừ giang mai Tính từ (y học) trừ giang mai -
Antiségrégationniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tách biệt chủng tộc 2 Danh từ 2.1 Người chống tách biệt chủng tộc Tính từ Chống tách biệt... -
Antisémite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài Do Thái 2 Danh từ 2.1 Người bài Do Thái Tính từ Bài Do Thái Danh từ Người bài Do Thái -
Antisémitisme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa bài Do Thái -
Antitabac
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống thuốc lá Tính từ ( không đổi) Chống thuốc lá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.