Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antisocial

Mục lục

Tính từ

Phản xã hội
Phản lại quyền lợi công nhân

Xem thêm các từ khác

  • Antisociale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản xã hội 1.2 Phản lại quyền lợi công nhân Tính từ Phản xã hội Phản lại quyền lợi công nhân
  • Antispasmodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống co thắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc chống co thắt Tính từ (y học) chống...
  • Antispiritualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống thuyết duy linh Danh từ giống đực Sự chống thuyết duy linh
  • Antispiritualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống thuyết duy linh 1.2 Danh từ 1.3 Người chống thuyết duy linh Tính từ Chống thuyết duy linh Danh từ...
  • Antisportif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghét thể thao 1.2 Trái tinh thần thể thao Tính từ Ghét thể thao Trái tinh thần thể thao
  • Antisportive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghét thể thao 1.2 Trái tinh thần thể thao Tính từ Ghét thể thao Trái tinh thần thể thao
  • Antistatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tĩnh điện Tính từ Chống tĩnh điện
  • Antistrophe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) khúc hối Danh từ giống cái (văn học) khúc hối
  • Antisudoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm mồ hôi Tính từ Giảm mồ hôi
  • Antisudorale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm mồ hôi Tính từ Giảm mồ hôi
  • Antisymétrique

    Tính từ (toán học) phản đối xứng Fonction antisymétrique f de la variable x hàm phản đối xứng f của biến x
  • Antisyphilitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trừ giang mai Tính từ (y học) trừ giang mai
  • Antiségrégationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tách biệt chủng tộc 2 Danh từ 2.1 Người chống tách biệt chủng tộc Tính từ Chống tách biệt...
  • Antisémite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài Do Thái 2 Danh từ 2.1 Người bài Do Thái Tính từ Bài Do Thái Danh từ Người bài Do Thái
  • Antisémitisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa bài Do Thái
  • Antitabac

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống thuốc lá Tính từ ( không đổi) Chống thuốc lá
  • Antitank

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống (xe) tăng Tính từ Chống (xe) tăng
  • Antiterroriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống khủng bố Tính từ Chống khủng bố
  • Antithermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giải nhiệt, hạ sốt Tính từ (y học) giải nhiệt, hạ sốt
  • Antithèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép đối ngẫu 1.2 (triết học) phản đề 1.3 Cái trái ngược, điều trái ngược...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top