Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antisyphilitique

Mục lục

Tính từ

(y học) trừ giang mai

Xem thêm các từ khác

  • Antiségrégationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tách biệt chủng tộc 2 Danh từ 2.1 Người chống tách biệt chủng tộc Tính từ Chống tách biệt...
  • Antisémite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài Do Thái 2 Danh từ 2.1 Người bài Do Thái Tính từ Bài Do Thái Danh từ Người bài Do Thái
  • Antisémitisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa bài Do Thái
  • Antitabac

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống thuốc lá Tính từ ( không đổi) Chống thuốc lá
  • Antitank

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống (xe) tăng Tính từ Chống (xe) tăng
  • Antiterroriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống khủng bố Tính từ Chống khủng bố
  • Antithermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giải nhiệt, hạ sốt Tính từ (y học) giải nhiệt, hạ sốt
  • Antithèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép đối ngẫu 1.2 (triết học) phản đề 1.3 Cái trái ngược, điều trái ngược...
  • Antithétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đối ngẫu 1.2 (triết học) phản đề 1.3 Trái ngược Tính từ (văn học) đối ngẫu (triết...
  • AntithЩtral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp với sân khấu Tính từ Không hợp với sân khấu
  • AntithЩtrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp với sân khấu Tính từ Không hợp với sân khấu
  • Antitoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) kháng độc tố Danh từ giống cái (y học) kháng độc tố
  • Antitoxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kháng độc Tính từ (y học) kháng độc Sérum antitoxique huyết thanh kháng độc
  • Antitrinitaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chống thuyết ba ngôi Danh từ (tôn giáo) người chống thuyết ba ngôi
  • Antitrinitarien

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ antitrinitaire antitrinitaire
  • Antitrinitarienne

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ antitrinitaire antitrinitaire
  • Antitrust

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) chống tơrơt Tính từ (kinh tế) chống tơrơt
  • Antitrypsine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Prôtêin tổng hợp trong gan, có tác dụng chống bệnh phế thủng Danh từ giống cái Prôtêin...
  • Antituberculeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống lao Tính từ (y học) chống lao
  • Antituberculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống lao Tính từ (y học) chống lao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top