Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antitrust

Mục lục

Tính từ

(kinh tế) chống tơrơt

Xem thêm các từ khác

  • Antitrypsine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Prôtêin tổng hợp trong gan, có tác dụng chống bệnh phế thủng Danh từ giống cái Prôtêin...
  • Antituberculeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống lao Tính từ (y học) chống lao
  • Antituberculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống lao Tính từ (y học) chống lao
  • Antitussif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị ho Tính từ Trị ho Sirop antitussif xi rô trị ho
  • Antitussive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị ho Tính từ Trị ho Sirop antitussif xi rô trị ho
  • Antitétanique

    Tính từ (y học) chống uốn ván Sérum antitétanique huyết thanh chống uốn ván
  • Antivariolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) phòng bệnh đậu mùa Tính từ (y học) phòng bệnh đậu mùa
  • Antivenimeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ nọc độc Tính từ Trừ nọc độc
  • Antivenimeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ nọc độc Tính từ Trừ nọc độc
  • Antivibratile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) chống rung (vật liệu) Tính từ (kỹ thuật) chống rung (vật liệu)
  • Antivirus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất kháng virut Danh từ giống đực Chất kháng virut
  • Antivitamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) antivitamin Danh từ giống cái (y học) antivitamin
  • Antivol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị chống trộm (ở xe cộ) Danh từ giống đực Thiết bị chống trộm (ở xe cộ)...
  • Antonomase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép hoán xưng Danh từ giống cái (văn học) phép hoán xưng
  • Antonyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ phản nghĩa 1.2 Phản nghĩa Synonyme Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Antonymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự phản nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự phản nghĩa
  • Antozonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antôzônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antôzônit
  • Antre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hang 1.2 (nghĩa bóng) nơi nguy hiểm Danh từ giống đực Hang L\'antre du lion hang sư tử L\'antre...
  • Antrimolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antrimôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antrimôlit
  • Antrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hang (xương) Danh từ giống cái (y học) viêm hang (xương)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top