Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antivenimeux

Mục lục

Tính từ

Trừ nọc độc

Xem thêm các từ khác

  • Antivibratile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) chống rung (vật liệu) Tính từ (kỹ thuật) chống rung (vật liệu)
  • Antivirus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất kháng virut Danh từ giống đực Chất kháng virut
  • Antivitamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) antivitamin Danh từ giống cái (y học) antivitamin
  • Antivol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị chống trộm (ở xe cộ) Danh từ giống đực Thiết bị chống trộm (ở xe cộ)...
  • Antonomase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép hoán xưng Danh từ giống cái (văn học) phép hoán xưng
  • Antonyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ phản nghĩa 1.2 Phản nghĩa Synonyme Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Antonymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự phản nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự phản nghĩa
  • Antozonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antôzônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antôzônit
  • Antre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hang 1.2 (nghĩa bóng) nơi nguy hiểm Danh từ giống đực Hang L\'antre du lion hang sư tử L\'antre...
  • Antrimolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antrimôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antrimôlit
  • Antrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hang (xương) Danh từ giống cái (y học) viêm hang (xương)
  • Antrustion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan hầu Danh từ giống đực (sử học) quan hầu
  • Antérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trước 2 Phản nghĩa 2.1 Postérieur Ultérieur Tính từ Trước Epoque antérieure thời kỳ trước Fait antérieur...
  • Antérieurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trước, trước kia 2 Phản nghĩa 2.1 Postérieurement après ultérieurement Phó từ Trước, trước kia Phản...
  • Anurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng không nước tiểu, chứng vô niệu Danh từ giống cái (y học) chứng không nước...
  • Anus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) hậu môn Danh từ giống đực (giải phẫu) hậu môn
  • Anuscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống soi hậu môn Danh từ giống đực (y học) ống soi hậu môn
  • Anuscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi hậu môn Danh từ giống cái (y học) phép soi hậu môn
  • Anxieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo âu 1.2 Phản nghĩa Calme, confiant, serein 1.3 Danh từ 1.4 Người hay lo Tính từ Lo âu Regard anxieux cái nhìn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top