- Từ điển Pháp - Việt
Antozonite
|
Danh từ giống cái
(khoáng vật học) antôzônit
Xem thêm các từ khác
-
Antre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hang 1.2 (nghĩa bóng) nơi nguy hiểm Danh từ giống đực Hang L\'antre du lion hang sư tử L\'antre... -
Antrimolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antrimôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antrimôlit -
Antrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hang (xương) Danh từ giống cái (y học) viêm hang (xương) -
Antrustion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan hầu Danh từ giống đực (sử học) quan hầu -
Antérieur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trước 2 Phản nghĩa 2.1 Postérieur Ultérieur Tính từ Trước Epoque antérieure thời kỳ trước Fait antérieur... -
Antérieurement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trước, trước kia 2 Phản nghĩa 2.1 Postérieurement après ultérieurement Phó từ Trước, trước kia Phản... -
Anurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng không nước tiểu, chứng vô niệu Danh từ giống cái (y học) chứng không nước... -
Anus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) hậu môn Danh từ giống đực (giải phẫu) hậu môn -
Anuscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống soi hậu môn Danh từ giống đực (y học) ống soi hậu môn -
Anuscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi hậu môn Danh từ giống cái (y học) phép soi hậu môn -
Anxieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo âu 1.2 Phản nghĩa Calme, confiant, serein 1.3 Danh từ 1.4 Người hay lo Tính từ Lo âu Regard anxieux cái nhìn... -
Anxieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lo âu, lo lắng Phó từ Lo âu, lo lắng -
Anxieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo âu 1.2 Phản nghĩa Calme, confiant, serein 1.3 Danh từ 1.4 Người hay lo Tính từ Lo âu Regard anxieux cái nhìn... -
Anxiolytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt lo âu, trấn an Tính từ Diệt lo âu, trấn an -
Anxiété
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lo âu 1.2 (y học) chứng ưu tư, chứng lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme confiance sérénité Danh... -
Anéantir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu diệt, triệt hạ 1.2 Làm cho mệt nhoài, làm cho rời rạc chân tay 1.3 Làm cho chán ngán 2... -
Anéantissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiêu diệt, sự triệt hạ 1.2 Sự mệt nhoài, sự rã rời 1.3 Sự chán ngán 1.4 (tôn giáo)... -
Anémie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu máu 2 Phản nghĩa 2.1 Force santé Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu... -
Anémique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu máu 1.2 (nghĩa bóng) bạc nhược 2 Danh từ 2.1 Người thiếu máu Tính từ Thiếu máu (nghĩa bóng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.