Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anxieuse

Mục lục

Tính từ

Lo âu
Regard anxieux
cái nhìn lo âu
anxieux de
nóng lòng chờ đợi (cái gì)
Phản nghĩa Calme, confiant, serein
Danh từ
Người hay lo

Xem thêm các từ khác

  • Anxieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lo âu, lo lắng Phó từ Lo âu, lo lắng
  • Anxieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo âu 1.2 Phản nghĩa Calme, confiant, serein 1.3 Danh từ 1.4 Người hay lo Tính từ Lo âu Regard anxieux cái nhìn...
  • Anxiolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt lo âu, trấn an Tính từ Diệt lo âu, trấn an
  • Anxiété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lo âu 1.2 (y học) chứng ưu tư, chứng lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme confiance sérénité Danh...
  • Anéantir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu diệt, triệt hạ 1.2 Làm cho mệt nhoài, làm cho rời rạc chân tay 1.3 Làm cho chán ngán 2...
  • Anéantissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiêu diệt, sự triệt hạ 1.2 Sự mệt nhoài, sự rã rời 1.3 Sự chán ngán 1.4 (tôn giáo)...
  • Anémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu máu 2 Phản nghĩa 2.1 Force santé Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu...
  • Anémique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu máu 1.2 (nghĩa bóng) bạc nhược 2 Danh từ 2.1 Người thiếu máu Tính từ Thiếu máu (nghĩa bóng)...
  • Anémomètre

    Danh từ giống đực Phong kế
  • Anémone

    Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ chân ngỗng anémone de mer (động vật học) hải quỳ
  • Anémophile

    Tính từ (thực vật học) truyền phấn do gió
  • Anéroïde

    Tính từ (Baromètre anéroide) (vật lý học) khí áp kế hộp
  • Anévrismal

    Tính từ (y học) phình mạch
  • Anévrisme

    Danh từ giống đực (y học) chỗ phình mạch
  • Anévrysme

    Danh từ giống đực (y học) chỗ phình mạch
  • Aoriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thời bất định (tiếng Hy Lạp) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thời...
  • Aoristique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ aoriste aoriste
  • Aorte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Aorte 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (giải phẫu) động mạch chủ Bản mẫu:Aorte Danh từ giống cái (giải phẫu)...
  • Aortique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aorte Tính từ Xem aorte Rétrécissement aortique hẹp lỗ động mạch chủ
  • Aortite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm động mạch chủ Danh từ giống cái (y học) viêm động mạch chủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top