Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anxiolytique

Mục lục

Tính từ

Diệt lo âu, trấn an

Xem thêm các từ khác

  • Anxiété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lo âu 1.2 (y học) chứng ưu tư, chứng lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme confiance sérénité Danh...
  • Anéantir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu diệt, triệt hạ 1.2 Làm cho mệt nhoài, làm cho rời rạc chân tay 1.3 Làm cho chán ngán 2...
  • Anéantissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiêu diệt, sự triệt hạ 1.2 Sự mệt nhoài, sự rã rời 1.3 Sự chán ngán 1.4 (tôn giáo)...
  • Anémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu máu 2 Phản nghĩa 2.1 Force santé Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu...
  • Anémique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu máu 1.2 (nghĩa bóng) bạc nhược 2 Danh từ 2.1 Người thiếu máu Tính từ Thiếu máu (nghĩa bóng)...
  • Anémomètre

    Danh từ giống đực Phong kế
  • Anémone

    Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ chân ngỗng anémone de mer (động vật học) hải quỳ
  • Anémophile

    Tính từ (thực vật học) truyền phấn do gió
  • Anéroïde

    Tính từ (Baromètre anéroide) (vật lý học) khí áp kế hộp
  • Anévrismal

    Tính từ (y học) phình mạch
  • Anévrisme

    Danh từ giống đực (y học) chỗ phình mạch
  • Anévrysme

    Danh từ giống đực (y học) chỗ phình mạch
  • Aoriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thời bất định (tiếng Hy Lạp) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thời...
  • Aoristique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ aoriste aoriste
  • Aorte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Aorte 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (giải phẫu) động mạch chủ Bản mẫu:Aorte Danh từ giống cái (giải phẫu)...
  • Aortique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aorte Tính từ Xem aorte Rétrécissement aortique hẹp lỗ động mạch chủ
  • Aortite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm động mạch chủ Danh từ giống cái (y học) viêm động mạch chủ
  • Aortographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X động mạch chủ Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X động mạch...
  • Août

    Danh từ giống đực Tháng tám Au commencement d\'août/fin août đầu tháng tám/cuối tháng tám (từ cũ, nghĩa cũ) sự gặt hái Faire...
  • Aoûtat

    Danh từ giống đực (động vật học) con mạt gà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top