- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Apétale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không cánh (hoa) 2 Danh từ giống cái 2.1 (số nhiều, thực vật học) nhóm hoa không cánh... -
Apôtre
Danh từ giống đực (tôn giáo) tông đồ Người truyền bá, người tuyên truyền Un apôtre du socialisme người tuyên truyền chủ... -
Aquacole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong nước 1.2 Nuôi trồng thủy sản Tính từ Sống trong nước Nuôi trồng thủy sản -
Aquaculteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi trồng thủy sản Danh từ giống đực Người nuôi trồng thủy sản -
Aquaculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi trồng thủy sản, nghề nuôi trồng thủy sản Danh từ giống cái Sự nuôi trồng thủy... -
Aquafortiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ khắc axit Danh từ Thợ khắc axit -
Aquamanile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu rửa tay Danh từ giống đực Chậu rửa tay -
Aquanaute
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chuyên thám hiểm đáy biển Danh từ giống đực Người chuyên thám hiểm đáy biển -
Aquaplane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) ván lướt 1.2 (thể dục thể thao) môn lướt ván Danh từ giống đực... -
Aquaplaning
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiện tượng xe ô tô bị trượt do mặt đường ướt Danh từ giống đực Hiện tượng xe... -
Aquarelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) màu nước 1.2 Tranh vẽ bằng màu nước, tranh thủy mạc Danh từ giống cái (hội... -
Aquarelliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ chuyên vẽ bằng màu nước, họa sĩ chuyên vẽ tranh thủy mạc Danh từ Họa sĩ chuyên vẽ bằng... -
Aquariophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi cá cảnh Danh từ giống cái Sự nuôi cá cảnh -
Aquarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bể kính (nuôi cá...) Danh từ giống đực Bể kính (nuôi cá...) -
Aquatinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép khắc màu axit Danh từ giống cái Phép khắc màu axit -
Aquatintiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ khắc màu axit Danh từ Thợ khắc màu axit -
Aquatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở nước, thủy sinh 1.2 Phản nghĩa Aérien, terrestre 1.3 Đầy nước, lầy lội Tính từ Ở nước, thủy... -
Aquatubulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) (theo) kiểu ống nước (nồi hơi) Tính từ (kỹ thuật) (theo) kiểu ống nước (nồi hơi) -
Aqueduc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( thủy lợi) cầu máng 1.2 (giải phẫu) cống Danh từ giống đực ( thủy lợi) cầu máng... -
Aqueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aqueux aqueux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.