Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Apella

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) hội nghị nhân dân

Xem thêm các từ khác

  • Apepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng không tiêu Danh từ giống cái (y học) chứng không tiêu
  • Aperceptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) có thể tổng giác Tính từ (triết học) có thể tổng giác
  • Aperceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) có khả năng tổng giác Tính từ (triết học) có khả năng tổng giác
  • Aperception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tổng giác Danh từ giống cái (triết học) tổng giác
  • Aperceptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) có khả năng tổng giác Tính từ (triết học) có khả năng tổng giác
  • Apercevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhìn thấy Tính từ Có thể nhìn thấy
  • Apercevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn thấy 1.2 Nhận thấy, nhận ra 1.3 Phản nghĩa Perdre ( de vue) Ngoại động từ Nhìn thấy On...
  • Aperture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) độ mở Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) độ mở
  • Aperçu

    Danh từ giống đực Cái nhìn bao quát; đại thể (điều) nhận xét Des aperçus très fins những nhận xét rất tinh tế
  • Apesanteur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng không trọng lực Danh từ giống cái Tình trạng không trọng lực
  • Apetisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm nhỏ đi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm nhỏ đi
  • Apeurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho sợ hãi, làm cho sợ sệt Ngoại động từ Làm cho sợ hãi, làm cho sợ sệt
  • Apeuré

    Tính từ Sợ hãi, sợ sệt Des yeux apeurés cặp mắt sợ sệt
  • Apex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) điểm đỉnh, điểm apec 1.2 (sinh vật học) đỉnh, ngọn, đầu 1.3 (ngôn...
  • Apexien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem apex 2 Tính từ Xem apex 2 Souffle cardiaque apexien tiếng thổi đỉnh tim
  • Apexienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem apex 2 Tính từ Xem apex 2 Souffle cardiaque apexien tiếng thổi đỉnh tim
  • Aphanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) afanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) afanit
  • Aphasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất ngôn ngữ Danh từ giống cái (y học) chứng mất ngôn ngữ
  • Aphasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất ngôn ngữ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mất ngôn ngữ Tính từ (y học) mất ngôn ngữ...
  • Aphis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp (hại cam, bông..) Danh từ giống đực (động vật học) rệp (hại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top