Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aphrodite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) afrôđit

Xem thêm các từ khác

  • Aphte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) aptơ Danh từ giống đực (y học) aptơ
  • Aphteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aphte Tính từ Xem aphte Stomatite aphteuse viêm mồm aptơ Fièvre aphteuse (thú y học) sốt aptơ, sốt lở...
  • Aphteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aphte Tính từ Xem aphte Stomatite aphteuse viêm mồm aptơ Fièvre aphteuse (thú y học) sốt aptơ, sốt lở...
  • Aphthalose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aptalô, aptalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aptalô, aptalit
  • Aphthonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aptônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aptônit
  • Aphylle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không lá Tính từ (thực vật học) không lá
  • Aphélie

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) điểm viễn nhật
  • Aphérèse

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm đầu
  • Api

    Mục lục 1 Tính ngữ Tính ngữ Pomme d\'api táo api api
  • Apical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (ở) ngọn 1.2 (ngôn ngữ học) (ở) đầu lưỡi Tính từ (sinh vật học) (ở) ngọn Croissance...
  • Apicale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (ở) ngọn 1.2 (ngôn ngữ học) (ở) đầu lưỡi Tính từ (sinh vật học) (ở) ngọn Croissance...
  • Apicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi ong Tính từ Nuôi ong Matériel apicole dụng cụ nuôi ong
  • Apicolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật bóc đỉnh (phổi) Danh từ giống cái (y học) thủ thuật bóc đỉnh (phổi)
  • Apicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũi nhọn ngắn Danh từ giống đực Mũi nhọn ngắn
  • Apiculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi ong Danh từ Người nuôi ong
  • Apicultrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi ong Danh từ Người nuôi ong
  • Apicultural

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ apicole apicole
  • Apiculturale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ apicole apicole
  • Apiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi ong Danh từ giống cái Nghề nuôi ong
  • Apiculum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mũi nhọn; ngòi Danh từ giống đực (động vật học) mũi nhọn; ngòi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top