Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aplanissement

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm phẳng
(nghĩa bóng) sự san bằng

Xem thêm các từ khác

  • Aplanisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy san phẳng (mặt đường) Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy san phẳng (mặt...
  • Aplanospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử bất động Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử bất động
  • Aplanétique

    Tính từ (vật lý học) không làm cho ảnh biến dạng, tương phẳng
  • Aplasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự không phát triển Danh từ giống cái (sinh vật học) sự không phát triển
  • Aplat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính nhẵn lì (của tờ giấy) Danh từ giống đực Tính nhẵn lì (của tờ giấy)
  • Aplatir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho bẹt, đập dẹt 1.2 Phản nghĩa Gonfler, redresser 1.3 (thân mật) làm cho nhụt đi, làm cho...
  • Aplatissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự dát Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự dát
  • Aplatissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm bẹt đi, sự đập dẹt; sự dẹt 1.2 Sự cúi mình, sự khúm núm; sự hèn hạ Danh...
  • Aplatisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dát 1.2 Máy nghiền hạt Danh từ giống đực Thợ dát Máy nghiền hạt
  • Aplatissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) búa dát 1.2 (kỹ thuật) máy dát Danh từ giống đực (kỹ thuật) búa dát (kỹ...
  • Aplite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aplit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aplit
  • Aplomb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế thẳng đứng 1.2 Sự vững chắc; thế thăng bằng 1.3 Sự tin chắc (vào khả năng của...
  • Aplome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) aplom Danh từ giống đực (khoáng vật học) aplom
  • Aplysie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc thỏ (động vật thân mềm mang sau) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Apneume

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không phổi Tính từ (động vật học) không phổi
  • Apneumie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trạng thái không phổi Danh từ giống cái (động vật học) trạng thái không...
  • Apoaconitine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) apôacônitin Danh từ giống cái (dược học) apôacônitin
  • Apoatropine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) apôatrôpin Danh từ giống cái ( hóa học) apôatrôpin
  • Apocalypse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sách khải huyền 1.2 Sự tận thế Danh từ giống cái (tôn giáo) sách khải huyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top