Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aplomb

Mục lục

Danh từ giống đực

Thế thẳng đứng
Le mur a perdu son aplomb
bức tường không còn thẳng đứng nữa
Sự vững chắc; thế thăng bằng
Sự tin chắc (vào khả năng của mình)
Avoir de l'aplomb
tin chắc vào mình
(nghĩa xấu) sự trơ trẽn, sự cả gan
( số nhiều) thế đứng (của con vật)
Les aplombs d'un cheval
thế đứng của con ngựa

Phản nghĩa Obliquité. Déséquilibre. Timidité

D'aplomb thẳng đứng
Laisser tomber une pierre d'aplomb
(thân mật) khỏe khoắn
Se sentir d'aplomb
�� cảm thấy khỏe khoắn

Xem thêm các từ khác

  • Aplome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) aplom Danh từ giống đực (khoáng vật học) aplom
  • Aplysie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc thỏ (động vật thân mềm mang sau) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Apneume

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không phổi Tính từ (động vật học) không phổi
  • Apneumie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trạng thái không phổi Danh từ giống cái (động vật học) trạng thái không...
  • Apoaconitine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) apôacônitin Danh từ giống cái (dược học) apôacônitin
  • Apoatropine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) apôatrôpin Danh từ giống cái ( hóa học) apôatrôpin
  • Apocalypse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sách khải huyền 1.2 Sự tận thế Danh từ giống cái (tôn giáo) sách khải huyền...
  • Apocalyptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối nghĩa (văn) 1.2 Kinh khủng Tính từ apocalypse apocalypse Tối nghĩa (văn) Kinh khủng
  • Apocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) lá noãn rời Tính từ (thực vật học) (có) lá noãn rời Fleur apocarpe hoa có lá...
  • Apocarpie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trạng thái lá noãn rời Danh từ giống cái (thực vật học) trạng thái lá...
  • Apochromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) tiêu sắc phức Tính từ (vật lý học) tiêu sắc phức
  • Apocope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm cuối Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng...
  • Apocrisiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan khâm mạng, sứ thần Danh từ giống đực (sử học) quan khâm mạng, sứ thần
  • Apocryphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) giả mạo, ngụy tác 1.2 Không đích xác, đáng ngờ 1.3 Phản nghĩa Authentique, canonique. Reconnu...
  • Apode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không chân; không vây 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học) bộ...
  • Apodictique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) tất yếu Tính từ (triết học) tất yếu
  • Apodictiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tất yếu, không thể khác dược Phó từ Tất yếu, không thể khác dược
  • Apodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái tượng thiếu bàn chân Danh từ giống cái (y học) quái tượng thiếu bàn chân
  • Apodose

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) quy đề Tính từ giống cái (ngôn ngữ học) quy đề
  • Apoenzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thuần prôtêic của một enzym, và kết hợp với một chất hữu cơ phi prôtêic thì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top