- Từ điển Pháp - Việt
Apocalyptique
Xem thêm các từ khác
-
Apocarpe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) lá noãn rời Tính từ (thực vật học) (có) lá noãn rời Fleur apocarpe hoa có lá... -
Apocarpie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trạng thái lá noãn rời Danh từ giống cái (thực vật học) trạng thái lá... -
Apochromatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) tiêu sắc phức Tính từ (vật lý học) tiêu sắc phức -
Apocope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm cuối Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng... -
Apocrisiaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan khâm mạng, sứ thần Danh từ giống đực (sử học) quan khâm mạng, sứ thần -
Apocryphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) giả mạo, ngụy tác 1.2 Không đích xác, đáng ngờ 1.3 Phản nghĩa Authentique, canonique. Reconnu... -
Apode
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không chân; không vây 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học) bộ... -
Apodictique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) tất yếu Tính từ (triết học) tất yếu -
Apodictiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tất yếu, không thể khác dược Phó từ Tất yếu, không thể khác dược -
Apodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái tượng thiếu bàn chân Danh từ giống cái (y học) quái tượng thiếu bàn chân -
Apodose
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) quy đề Tính từ giống cái (ngôn ngữ học) quy đề -
Apoenzyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thuần prôtêic của một enzym, và kết hợp với một chất hữu cơ phi prôtêic thì... -
Apogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản vô tính Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản vô tính -
Apogamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (sinh sản) vô tính Tính từ (sinh vật học) (sinh sản) vô tính -
Apogon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sơn Danh từ giống đực (động vật học) cá sơn -
Apogynaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xa nhụy Tính từ (thực vật học) xa nhụy -
Apogyne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xa nhụy Tính từ (thực vật học) xa nhụy -
Apogée
Danh từ giống đực (thiên (văn học)) điểm viễn địa Tuyệt đỉnh Apogée de la gloire tuyệt đỉnh vinh quang -
Apolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) không tua ( nơron) Tính từ (giải phẫu) không tua ( nơron) -
Apolitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi chính trị 1.2 Phản nghĩa Politisé Tính từ Phi chính trị Phản nghĩa Politisé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.