- Từ điển Pháp - Việt
Apocryphe
|
Tính từ
(tôn giáo) giả mạo, ngụy tác
- Evangiles apocryphes
- Phúc âm ngụy tác
Không đích xác, đáng ngờ
Phản nghĩa Authentique, canonique. Reconnu
Xem thêm các từ khác
-
Apode
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không chân; không vây 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học) bộ... -
Apodictique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) tất yếu Tính từ (triết học) tất yếu -
Apodictiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tất yếu, không thể khác dược Phó từ Tất yếu, không thể khác dược -
Apodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái tượng thiếu bàn chân Danh từ giống cái (y học) quái tượng thiếu bàn chân -
Apodose
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) quy đề Tính từ giống cái (ngôn ngữ học) quy đề -
Apoenzyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thuần prôtêic của một enzym, và kết hợp với một chất hữu cơ phi prôtêic thì... -
Apogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản vô tính Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản vô tính -
Apogamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (sinh sản) vô tính Tính từ (sinh vật học) (sinh sản) vô tính -
Apogon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sơn Danh từ giống đực (động vật học) cá sơn -
Apogynaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xa nhụy Tính từ (thực vật học) xa nhụy -
Apogyne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xa nhụy Tính từ (thực vật học) xa nhụy -
Apogée
Danh từ giống đực (thiên (văn học)) điểm viễn địa Tuyệt đỉnh Apogée de la gloire tuyệt đỉnh vinh quang -
Apolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) không tua ( nơron) Tính từ (giải phẫu) không tua ( nơron) -
Apolitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi chính trị 1.2 Phản nghĩa Politisé Tính từ Phi chính trị Phản nghĩa Politisé -
Apolitisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi chính trị 1.2 Tính chất phi chính trị Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi chính... -
Apollinien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần A-pô-lon 1.2 Mực thước; thực tế Tính từ (thuộc) thần A-pô-lon Mực thước; thực tế -
Apollinienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần A-pô-lon 1.2 Mực thước; thực tế Tính từ (thuộc) thần A-pô-lon Mực thước; thực tế -
Apollon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm apôlon 1.2 (thân mật) người đẹp trai Danh từ giống đực (động... -
Apologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài biện hộ (cho một người, một học thuyết) 1.2 Phản nghĩa Attaque, condamnation 1.3 Sự ca... -
Apologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biện hộ 1.2 Ca tụng Tính từ Biện hộ Ca tụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.