- Từ điển Pháp - Việt
Appartenir
|
Nội động từ
Thuộc quyền sở hữu, là của; thuộc (về)
Không ngôi
Là nhiệm vụ, có trách nhiệm
Xem thêm các từ khác
-
Appas
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (văn học) sức lôi cuốn; bả 1.2 (đùa cợt) nét khêu gợi (của một người... -
Appassionato
Mục lục 1 Phó từ & tính từ 1.1 (âm nhạc) say mê Phó từ & tính từ (âm nhạc) say mê -
Appauvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bần cùng hóa 1.2 Làm nghèo (đất đai, ngôn ngữ...) 1.3 Phản nghĩa Enrichir Ngoại động từ Bần... -
Appauvrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghèo đi, sự bần cùng hóa 1.2 Phản nghĩa Enrichissement Danh từ giống đực Sự nghèo... -
Appeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) còi nhử chim (bắt chước tiếng chim) 1.2 (săn bắn) chim nhử, chim mồi (chim biết... -
Appel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọi; tiếng gọi, lời gọi 1.2 Sự kêu gọi; lời kêu gọi 1.3 Sự gọi tên, sự điểm... -
Appelable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể chống án Tính từ (luật học, pháp lý) có thể chống án -
Appelant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người chống án, người kháng cáo 1.2 Phản nghĩa Intimé 2 Tính từ 2.1 (luật học,... -
Appelante
Mục lục 1 Tính từ & danh từ (giống cái) Tính từ & danh từ (giống cái) appelant appelant -
Appeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi 1.2 Gọi là 1.3 Gọi (đến), mời (đến); gọi tòng quân; gọi ra tòa 1.4 Gọi tên, đặt... -
Appellatif
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Nom appellatif ) (ngôn ngữ học) danh từ chung -
Appellation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách gọi tên 1.2 Tên gọi Danh từ giống cái Cách gọi tên Tên gọi -
Appellative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái appellatif appellatif -
Appelé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được gọi 1.2 (Appelé à) được dành để; phải, đành phải 2 Danh từ 2.1 Người làm nghĩa vụ quân... -
Appendice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phần phụ 1.2 Phụ lục 1.3 (giải phẫu) ruột thừa Danh từ giống đực (sinh... -
Appendicectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột... -
Appendicite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm ruột thừa Danh từ giống cái (y học) chứng viêm ruột thừa Crise d\'appendicite... -
Appendicostomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông ruột thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông ruột...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.