Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Appartenir

Mục lục

Nội động từ

Thuộc quyền sở hữu, là của; thuộc (về)
Ce livre m'appartent
quyển sách ấy là của tôi
Bien qui appartent à la collectivité
tài sản của tập thể
Elément qui appartent à un ensemble
phần tử thuộc một tập hợp
Cette question appartent à la politique
vấn đề ấy thuộc lĩnh vực chính trị


Không ngôi

Là nhiệm vụ, có trách nhiệm
Il appartient aux parents d'élever leurs enfants
cha mẹ có nhiệm vụ nuôi dạy con cái
Il ne vous appartient pas de vous plaindre
anh không nên phàn nàn

Xem thêm các từ khác

  • Appas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (văn học) sức lôi cuốn; bả 1.2 (đùa cợt) nét khêu gợi (của một người...
  • Appassionato

    Mục lục 1 Phó từ & tính từ 1.1 (âm nhạc) say mê Phó từ & tính từ (âm nhạc) say mê
  • Appauvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bần cùng hóa 1.2 Làm nghèo (đất đai, ngôn ngữ...) 1.3 Phản nghĩa Enrichir Ngoại động từ Bần...
  • Appauvrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghèo đi, sự bần cùng hóa 1.2 Phản nghĩa Enrichissement Danh từ giống đực Sự nghèo...
  • Appeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) còi nhử chim (bắt chước tiếng chim) 1.2 (săn bắn) chim nhử, chim mồi (chim biết...
  • Appel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọi; tiếng gọi, lời gọi 1.2 Sự kêu gọi; lời kêu gọi 1.3 Sự gọi tên, sự điểm...
  • Appelable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể chống án Tính từ (luật học, pháp lý) có thể chống án
  • Appelant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người chống án, người kháng cáo 1.2 Phản nghĩa Intimé 2 Tính từ 2.1 (luật học,...
  • Appelante

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ (giống cái) Tính từ & danh từ (giống cái) appelant appelant
  • Appeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi 1.2 Gọi là 1.3 Gọi (đến), mời (đến); gọi tòng quân; gọi ra tòa 1.4 Gọi tên, đặt...
  • Appellatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Nom appellatif ) (ngôn ngữ học) danh từ chung
  • Appellation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách gọi tên 1.2 Tên gọi Danh từ giống cái Cách gọi tên Tên gọi
  • Appellative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái appellatif appellatif
  • Appelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được gọi 1.2 (Appelé à) được dành để; phải, đành phải 2 Danh từ 2.1 Người làm nghĩa vụ quân...
  • Appendice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phần phụ 1.2 Phụ lục 1.3 (giải phẫu) ruột thừa Danh từ giống đực (sinh...
  • Appendicectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột...
  • Appendicite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm ruột thừa Danh từ giống cái (y học) chứng viêm ruột thừa Crise d\'appendicite...
  • Appendicostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông ruột thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông ruột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top