Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Appassionato

Mục lục

Phó từ & tính từ

(âm nhạc) say mê

Xem thêm các từ khác

  • Appauvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bần cùng hóa 1.2 Làm nghèo (đất đai, ngôn ngữ...) 1.3 Phản nghĩa Enrichir Ngoại động từ Bần...
  • Appauvrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghèo đi, sự bần cùng hóa 1.2 Phản nghĩa Enrichissement Danh từ giống đực Sự nghèo...
  • Appeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) còi nhử chim (bắt chước tiếng chim) 1.2 (săn bắn) chim nhử, chim mồi (chim biết...
  • Appel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọi; tiếng gọi, lời gọi 1.2 Sự kêu gọi; lời kêu gọi 1.3 Sự gọi tên, sự điểm...
  • Appelable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể chống án Tính từ (luật học, pháp lý) có thể chống án
  • Appelant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người chống án, người kháng cáo 1.2 Phản nghĩa Intimé 2 Tính từ 2.1 (luật học,...
  • Appelante

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ (giống cái) Tính từ & danh từ (giống cái) appelant appelant
  • Appeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi 1.2 Gọi là 1.3 Gọi (đến), mời (đến); gọi tòng quân; gọi ra tòa 1.4 Gọi tên, đặt...
  • Appellatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Nom appellatif ) (ngôn ngữ học) danh từ chung
  • Appellation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách gọi tên 1.2 Tên gọi Danh từ giống cái Cách gọi tên Tên gọi
  • Appellative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái appellatif appellatif
  • Appelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được gọi 1.2 (Appelé à) được dành để; phải, đành phải 2 Danh từ 2.1 Người làm nghĩa vụ quân...
  • Appendice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phần phụ 1.2 Phụ lục 1.3 (giải phẫu) ruột thừa Danh từ giống đực (sinh...
  • Appendicectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột...
  • Appendicite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm ruột thừa Danh từ giống cái (y học) chứng viêm ruột thừa Crise d\'appendicite...
  • Appendicostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông ruột thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông ruột...
  • Appendiculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 ( số nhiều, động vật học) lớp hải tiêu có đuôi Tính từ appendice appendice...
  • Appendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) treo 1.2 Phản nghĩa Dépendre Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) treo Appendre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top