Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Applaudir

Mục lục

Ngoại động từ

Vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô
Applaudir un acteur
vỗ tay tán thưởng một diễn viên
(văn học) tán thưởng, tán thành
Je vois que votre coeur m'applaudit en secret
tôi thấy trong thâm tâm anh đã tán thành tôi
Phản nghĩa Huer, siffler. Désapprouver

Nội động từ

Vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô
Des gens payés pour applaudir
những người vỗ tay thuê
Tán thành
J'applaudis à votre initiative
tôi tán thành sáng kiến của anh
Applaudir des deux mains
đồng ý bằng cả hai tay, nhiệt liệt tán thành

Xem thêm các từ khác

  • Applaudissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ tay tán thưởng, sự vỗ tay hoan hô; tiếng vỗ tay khen 1.2 (văn học) sự tán thưởng,...
  • Applaudisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay vỗ tay khen (để nịnh); người vỗ tay khen lung tung Danh từ giống đực Người...
  • Apple-cake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh táo Danh từ giống đực Bánh táo
  • Applicabilité

    Danh từ giống cái Khả năng áp dụng, khả năng ứng dụng L\'applicabilité d\'une théorie khả năng ứng dụng một lý thuyết
  • Applicable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể áp dụng, có thể ứng dụng; có thể thi hành 1.2 (toán học) trải được 1.3 Phản nghĩa Inapplicable...
  • Applicage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gắn vào (cho chắc hoặc cho đẹp) Danh từ giống đực Sự gắn vào (cho chắc hoặc cho...
  • Applicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để gắn, để áp, để bôi, để dán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gắn, chất dán Tính từ Để...
  • Application

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gắn vào, sự áp vào, sự bôi vào, sự đặt 1.2 Sự áp dụng, sự ứng dụng, sự thi hành...
  • Applicatrice

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ applicateur applicateur
  • Applique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật gắn (vào tường, vào áo...) 1.2 Đèn vách Danh từ giống cái Vật gắn (vào tường, vào...
  • Appliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gắn vào, áp vào, bôi vào, đặt vào... 2 Phản nghĩa Ecarter, enlever, ôter, séparer 2.1 Áp dụng,...
  • Appoggiature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt dựa Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt dựa
  • Appogiature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt dựa Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt dựa
  • Appoint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền lẻ (trả cho đủ số) 1.2 Cái thêm vào, cái phụ thêm 1.3 Cái giúp thêm; sự đóng góp...
  • Appointage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vót nhọn, sự chuốt nhọn Danh từ giống đực Sự vót nhọn, sự chuốt nhọn
  • Appointements

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Lương Danh từ giống đực ( số nhiều) Lương Toucher des appointements lĩnh lương
  • Appointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả lương 1.2 Vót nhọn, chuốt nhọn Ngoại động từ Trả lương Appointer le personnel trả lương...
  • Appontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) sự hạ cánh (của máy bay xuống tàu sân bay) Danh từ giống đực (hàng không)...
  • Appontement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cầu tàu, cầu bến Danh từ giống đực (hàng hải) cầu tàu, cầu bến
  • Apponter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng không) hạ cánh (xuống tàu sân bay) Nội động từ (hàng không) hạ cánh (xuống tàu sân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top