Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Appliquer

Mục lục

Ngoại động từ

Gắn vào, áp vào, bôi vào, đặt vào...
Appliquer une couche de peinture sur un mur
quét một lớp sơn lên tường
Appliquer du vernis sur ses ongles
sơn móng tay
Appliquer son oreille sur une cloison
áp tai vào vách
Appliquer un soufflet
cho một cái tát
Appliquer à qqn un baiser sur la joue
hôn lên má ai

Phản nghĩa Ecarter, enlever, ôter, séparer

Áp dụng, ứng dụng; thi hành
Appliquer un théorème
áp dụng một định lý
Les lois sont bonnes ou mauvaises par la [[fa�on]] dont on les applique France
luật lệ hay hoặc dở [... [là do cách thức thi hành
Chuyên chú, tập trung vào
Appliquer son esprit à
tập trung tâm trí vào; chuyên chú vào
Phản nghĩa Distraire ( se), dissiper ( se)

Xem thêm các từ khác

  • Appoggiature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt dựa Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt dựa
  • Appogiature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt dựa Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt dựa
  • Appoint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền lẻ (trả cho đủ số) 1.2 Cái thêm vào, cái phụ thêm 1.3 Cái giúp thêm; sự đóng góp...
  • Appointage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vót nhọn, sự chuốt nhọn Danh từ giống đực Sự vót nhọn, sự chuốt nhọn
  • Appointements

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Lương Danh từ giống đực ( số nhiều) Lương Toucher des appointements lĩnh lương
  • Appointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả lương 1.2 Vót nhọn, chuốt nhọn Ngoại động từ Trả lương Appointer le personnel trả lương...
  • Appontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) sự hạ cánh (của máy bay xuống tàu sân bay) Danh từ giống đực (hàng không)...
  • Appontement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cầu tàu, cầu bến Danh từ giống đực (hàng hải) cầu tàu, cầu bến
  • Apponter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng không) hạ cánh (xuống tàu sân bay) Nội động từ (hàng không) hạ cánh (xuống tàu sân...
  • Apponteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) người điều khiển hạ cánh (trên tàu sân bay) Danh từ giống đực (hàng không)...
  • Apport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào 1.2 (luật học, pháp lý) tài sản góp vào của...
  • Apporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa đến, đem đến, mang đến; mang theo (đến một nơi nào) 1.2 Đưa lại, đem lại, mang lại...
  • Apporteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đưa đến, đem đến, mang đến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đem đến, người mang đến Tính từ...
  • Apposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào Ngoại động từ Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào...
  • Apposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự áp vào, sự đặt vào, sự dán vào, sự đóng vào 1.2 (ngôn ngữ học) đồng vị ngữ Danh...
  • Apprenant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học Danh từ Người học
  • Apprenante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apprenant apprenant
  • Apprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học 1.2 Dạy 1.3 Báo cho biết 1.4 Biết được 2 Phản nghĩa Désapprendre, oublier. Ignorer, taire 2.1...
  • Apprenti

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học nghề, người học việc 1.2 Phản nghĩa Ma†tre, patron. Instructeur, moniteur Danh từ Người học...
  • Apprentie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apprenti apprenti
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top