- Từ điển Pháp - Việt
Appliquer
|
Ngoại động từ
Gắn vào, áp vào, bôi vào, đặt vào...
Phản nghĩa Ecarter, enlever, ôter, séparer
Áp dụng, ứng dụng; thi hành
Chuyên chú, tập trung vào
Phản nghĩa Distraire ( se), dissiper ( se)
Xem thêm các từ khác
-
Appoggiature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt dựa Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt dựa -
Appogiature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt dựa Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt dựa -
Appoint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền lẻ (trả cho đủ số) 1.2 Cái thêm vào, cái phụ thêm 1.3 Cái giúp thêm; sự đóng góp... -
Appointage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vót nhọn, sự chuốt nhọn Danh từ giống đực Sự vót nhọn, sự chuốt nhọn -
Appointements
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Lương Danh từ giống đực ( số nhiều) Lương Toucher des appointements lĩnh lương -
Appointer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả lương 1.2 Vót nhọn, chuốt nhọn Ngoại động từ Trả lương Appointer le personnel trả lương... -
Appontage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) sự hạ cánh (của máy bay xuống tàu sân bay) Danh từ giống đực (hàng không)... -
Appontement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cầu tàu, cầu bến Danh từ giống đực (hàng hải) cầu tàu, cầu bến -
Apponter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng không) hạ cánh (xuống tàu sân bay) Nội động từ (hàng không) hạ cánh (xuống tàu sân... -
Apponteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) người điều khiển hạ cánh (trên tàu sân bay) Danh từ giống đực (hàng không)... -
Apport
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào 1.2 (luật học, pháp lý) tài sản góp vào của... -
Apporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa đến, đem đến, mang đến; mang theo (đến một nơi nào) 1.2 Đưa lại, đem lại, mang lại... -
Apporteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đưa đến, đem đến, mang đến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đem đến, người mang đến Tính từ... -
Apposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào Ngoại động từ Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào... -
Apposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự áp vào, sự đặt vào, sự dán vào, sự đóng vào 1.2 (ngôn ngữ học) đồng vị ngữ Danh... -
Apprenant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học Danh từ Người học -
Apprenante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apprenant apprenant -
Apprendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học 1.2 Dạy 1.3 Báo cho biết 1.4 Biết được 2 Phản nghĩa Désapprendre, oublier. Ignorer, taire 2.1... -
Apprenti
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học nghề, người học việc 1.2 Phản nghĩa Ma†tre, patron. Instructeur, moniteur Danh từ Người học... -
Apprentie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apprenti apprenti
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.