- Từ điển Pháp - Việt
Apponteur
|
Danh từ giống đực
(hàng không) người điều khiển hạ cánh (trên tàu sân bay)
Xem thêm các từ khác
-
Apport
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào 1.2 (luật học, pháp lý) tài sản góp vào của... -
Apporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa đến, đem đến, mang đến; mang theo (đến một nơi nào) 1.2 Đưa lại, đem lại, mang lại... -
Apporteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đưa đến, đem đến, mang đến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đem đến, người mang đến Tính từ... -
Apposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào Ngoại động từ Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào... -
Apposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự áp vào, sự đặt vào, sự dán vào, sự đóng vào 1.2 (ngôn ngữ học) đồng vị ngữ Danh... -
Apprenant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học Danh từ Người học -
Apprenante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apprenant apprenant -
Apprendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học 1.2 Dạy 1.3 Báo cho biết 1.4 Biết được 2 Phản nghĩa Désapprendre, oublier. Ignorer, taire 2.1... -
Apprenti
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học nghề, người học việc 1.2 Phản nghĩa Ma†tre, patron. Instructeur, moniteur Danh từ Người học... -
Apprentie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apprenti apprenti -
Apprentissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự học nghề, sự học việc; thời gian học nghề 1.2 (văn học) bước đầu rèn luyện... -
Appris
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bien appris ) có giáo dục mal appris ) mất dạy -
Apprise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái appris appris -
Apprivoisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thuần hóa 1.2 Phản nghĩa Inapprivoisable, indomptable Tính từ Có thể thuần hóa Un animal difficilement... -
Apprivoisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thuần hóa Danh từ giống đực Sự thuần hóa L\'apprivoisement d\'un enfant farouche sự uốn... -
Apprivoiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuần hóa 1.2 Làm cho thuần tính 1.3 Phản nghĩa Effaroucher, effrayer, éloigter, rebuter. Aigrir, durcir... -
Apprivoiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người luyện thú vật Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít... -
Approbateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý, tán thành 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người tán thành, người chấp thuận 1.4 Phản... -
Approbatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tỏ sự) đồng ý, (để) tán thành 1.2 Phản nghĩa Improbatif, réprobateur Tính từ (tỏ sự) đồng ý,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.