- Từ điển Pháp - Việt
Apporter
|
Ngoại động từ
Đưa đến, đem đến, mang đến; mang theo (đến một nơi nào)
Đưa lại, đem lại, mang lại
- Apporter une nouvelle
- đưa tin
- Les changements que l''automatisation a apportés dans la vie quotidienne
- những chuyển biến mà sự tự động hóa đã mang lại trong đời sống hàng ngày
Đưa vào, góp vào
- Apporter sa contribution
- góp phần của mình vào
Phản nghĩa Emporter, enlever, remporter, retirer
Đưa ra, viện ra
Dùng, vận dụng (thường không dịch)
Xem thêm các từ khác
-
Apporteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đưa đến, đem đến, mang đến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đem đến, người mang đến Tính từ... -
Apposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào Ngoại động từ Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào... -
Apposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự áp vào, sự đặt vào, sự dán vào, sự đóng vào 1.2 (ngôn ngữ học) đồng vị ngữ Danh... -
Apprenant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học Danh từ Người học -
Apprenante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apprenant apprenant -
Apprendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học 1.2 Dạy 1.3 Báo cho biết 1.4 Biết được 2 Phản nghĩa Désapprendre, oublier. Ignorer, taire 2.1... -
Apprenti
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học nghề, người học việc 1.2 Phản nghĩa Ma†tre, patron. Instructeur, moniteur Danh từ Người học... -
Apprentie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apprenti apprenti -
Apprentissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự học nghề, sự học việc; thời gian học nghề 1.2 (văn học) bước đầu rèn luyện... -
Appris
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bien appris ) có giáo dục mal appris ) mất dạy -
Apprise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái appris appris -
Apprivoisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thuần hóa 1.2 Phản nghĩa Inapprivoisable, indomptable Tính từ Có thể thuần hóa Un animal difficilement... -
Apprivoisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thuần hóa Danh từ giống đực Sự thuần hóa L\'apprivoisement d\'un enfant farouche sự uốn... -
Apprivoiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuần hóa 1.2 Làm cho thuần tính 1.3 Phản nghĩa Effaroucher, effrayer, éloigter, rebuter. Aigrir, durcir... -
Apprivoiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người luyện thú vật Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít... -
Approbateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý, tán thành 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người tán thành, người chấp thuận 1.4 Phản... -
Approbatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tỏ sự) đồng ý, (để) tán thành 1.2 Phản nghĩa Improbatif, réprobateur Tính từ (tỏ sự) đồng ý,... -
Approbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng ý, sự tán thành 1.2 Sự chuẩn y, sự phê chuẩn 1.3 Sự tán thưởng, sự khen 1.4... -
Approbative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approbatif approbatif
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.