Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Apporter

Mục lục

Ngoại động từ

Đưa đến, đem đến, mang đến; mang theo (đến một nơi nào)
Apportez-moi ce livre
anh hãy đưa quyển sách ấy đến cho tôi
Quand vous viendrez apportez vos outils
anh đến thì mang theo đồ nghề
Đưa lại, đem lại, mang lại
Apporter une nouvelle
đưa tin
Les changements que l''automatisation a apportés dans la vie quotidienne
những chuyển biến mà sự tự động hóa đã mang lại trong đời sống hàng ngày
Đưa vào, góp vào
Apporter sa contribution
góp phần của mình vào

Phản nghĩa Emporter, enlever, remporter, retirer

Đưa ra, viện ra
Apporter des preuves
đưa ra bằng chứng
Dùng, vận dụng (thường không dịch)
Apporter de l''empressement à faire quelque chose
hấp tấp làm việc gì
Apporter du soin à qqn
chăm sóc ai
Apporter de l''attention à qqch
chú ý đến cái gì

Xem thêm các từ khác

  • Apporteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đưa đến, đem đến, mang đến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đem đến, người mang đến Tính từ...
  • Apposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào Ngoại động từ Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào...
  • Apposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự áp vào, sự đặt vào, sự dán vào, sự đóng vào 1.2 (ngôn ngữ học) đồng vị ngữ Danh...
  • Apprenant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học Danh từ Người học
  • Apprenante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apprenant apprenant
  • Apprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học 1.2 Dạy 1.3 Báo cho biết 1.4 Biết được 2 Phản nghĩa Désapprendre, oublier. Ignorer, taire 2.1...
  • Apprenti

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học nghề, người học việc 1.2 Phản nghĩa Ma†tre, patron. Instructeur, moniteur Danh từ Người học...
  • Apprentie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apprenti apprenti
  • Apprentissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự học nghề, sự học việc; thời gian học nghề 1.2 (văn học) bước đầu rèn luyện...
  • Appris

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bien appris ) có giáo dục mal appris ) mất dạy
  • Apprise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái appris appris
  • Apprivoisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thuần hóa 1.2 Phản nghĩa Inapprivoisable, indomptable Tính từ Có thể thuần hóa Un animal difficilement...
  • Apprivoisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thuần hóa Danh từ giống đực Sự thuần hóa L\'apprivoisement d\'un enfant farouche sự uốn...
  • Apprivoiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuần hóa 1.2 Làm cho thuần tính 1.3 Phản nghĩa Effaroucher, effrayer, éloigter, rebuter. Aigrir, durcir...
  • Apprivoiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người luyện thú vật Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Approbateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý, tán thành 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người tán thành, người chấp thuận 1.4 Phản...
  • Approbatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tỏ sự) đồng ý, (để) tán thành 1.2 Phản nghĩa Improbatif, réprobateur Tính từ (tỏ sự) đồng ý,...
  • Approbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng ý, sự tán thành 1.2 Sự chuẩn y, sự phê chuẩn 1.3 Sự tán thưởng, sự khen 1.4...
  • Approbative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approbatif approbatif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top