- Từ điển Pháp - Việt
Appréciable
Mục lục |
Tính từ
Có thể nhận thấy được
- Objet d'une valeur difficilement appréciable
- đồ vật có một giá trị mà người ta khó nhận ra
đáng kể, khá nhiều
- Quantité appréciable
- số lượng đáng kể
- Des qualités appréciables
- những phẩm chất đáng quý
Phản nghĩa
Inappréciable
Xem thêm các từ khác
-
Appréciateur
Danh từ giống đực Người đánh giá -
Appréciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá, sự ước lượng 1.2 Sự nhận xét; nhận xét 1.3 Sự làm tăng giá trị 2 Phản... -
Apprécier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh giá 1.2 ước lượng (bằng giác quan) 1.3 Nhận thấy 1.4 đánh giá cao; thích 2 Tự động... -
Appréhender
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tóm, bắt 1.2 Sợ, e sợ 1.3 (triết học) hiểu được, lĩnh hội 2 Phản nghĩa 2.1 Relâcher Espérer... -
Appréhensif
Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhút nhát, sợ sệt Caractère appréhensif tính nhút nhát -
Appréhension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự e sợ 1.2 (triết học) sự lĩnh hội 2 Phản nghĩa 2.1 Confiance espoir sérénité tranquillité... -
Apprêt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; chất trau, hồ 1.2 Sự trau chuốt, sự kiểu cách 1.3 Lớp sơn... -
Apprêtage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; cách trau, cách hồ -
Apprêteur
Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ trau, thợ hồ -
Apprêteuse
Danh từ giống cái Thợ trang trí mũ (nữ) Thợ may từng bộ phận quần áo (nữ) -
Apprêté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trau chuốt, kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Naturel simple spontané Tính từ Trau chuốt, kiểu cách Langage apprêté... -
Appui
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống sự đỡ; cái chống, cái đỡ 1.2 Sự tựa; cái tựa 1.3 Sự giúp đỡ, sự ủng... -
Appuie-bras
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái tựa tay (ở xe cộ) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái tựa tay (ở... -
Appuie-main
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều appuie-main, appuie-mains) 1.1 Cái kê tay (của họa sĩ) Danh từ giống đực ( số nhiều... -
Appuie-tête
Danh từ giống đực (số nhiều appuie-tÂte, appuie-tÂtes) Cái dựa đầu (ở ghế cắt tóc, ở ghế chữa răng..) -
Appuyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống, đỡ 1.2 Tựa, dựa, tì, ấn 1.3 Giúp đỡ, ủng hộ, bênh vực 1.4 Phản nghĩa Enlever, ôter,... -
Appât
Danh từ giống đực Mồi Les appâts pour la pêche mồi câu Mettre l\'appât à l\'hameçon móc mồi vào lưỡi câu Poisson qui mord à l\'appât... -
Appâter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhử, nhử mồi 2 Phản nghĩa 2.1 Repousser Ngoại động từ Nhử, nhử mồi Appâter des poissons nhử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.