Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Apprêté

Mục lục

Tính từ

Trau chuốt, kiểu cách
Langage apprêté
lối nói kiểu cách

Phản nghĩa

Naturel simple spontané

Xem thêm các từ khác

  • Appui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống sự đỡ; cái chống, cái đỡ 1.2 Sự tựa; cái tựa 1.3 Sự giúp đỡ, sự ủng...
  • Appuie-bras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái tựa tay (ở xe cộ) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái tựa tay (ở...
  • Appuie-main

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều appuie-main, appuie-mains) 1.1 Cái kê tay (của họa sĩ) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Appuie-tête

    Danh từ giống đực (số nhiều appuie-tÂte, appuie-tÂtes) Cái dựa đầu (ở ghế cắt tóc, ở ghế chữa răng..)
  • Appuyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống, đỡ 1.2 Tựa, dựa, tì, ấn 1.3 Giúp đỡ, ủng hộ, bênh vực 1.4 Phản nghĩa Enlever, ôter,...
  • Appât

    Danh từ giống đực Mồi Les appâts pour la pêche mồi câu Mettre l\'appât à l\'hameçon móc mồi vào lưỡi câu Poisson qui mord à l\'appât...
  • Appâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhử, nhử mồi 2 Phản nghĩa 2.1 Repousser Ngoại động từ Nhử, nhử mồi Appâter des poissons nhử...
  • Appétence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) lòng thèm 2 Phản nghĩa 2.1 Inappétence Danh từ giống cái (văn học) lòng thèm Phản...
  • Appétissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngon lành; gợi thèm, khêu gợi 2 Phản nghĩa 2.1 Dégoûtant déplaisant rebutant repoussant Tính từ Ngon lành;...
  • Appétit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thèm muốn, dục vọng 1.2 Sự thèm ăn, sự ngon miệng 1.3 L\'appétit vient en mangeant+ được...
  • Apragmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mất ý chí Danh từ giống đực (y học) chứng mất ý chí
  • Apraxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất dùng động tác Danh từ giống cái (y học) chứng mất dùng động tác Apraxie...
  • Apraxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất dùng động tác 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người (bị chứng) mất dùng động tác Tính từ...
  • Apriorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiên nghiệm Tính từ Tiên nghiệm Méthode apriorique phương pháp tiên nghiệm
  • Apriorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa tiên nghiệm Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa tiên nghiệm
  • Aprioriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (suy luận) tiên nghiệm 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người suy luận tiên nghiệm Tính từ...
  • Aproctie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu hậu môn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu hậu môn
  • Aproctose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu hậu môn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu hậu môn
  • Aprosexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất tập trung Danh từ giống cái (y học) chứng mất tập trung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top