Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Apprivoiser

Mục lục

Ngoại động từ

Thuần hóa
Apprivoiser un oiseau
thuần hóa một con chim
Làm cho thuần tính
Apprivoiser un enfant
uốn nắn một đứa trẻ, làm cho một đứa trẻ thuần tính
Phản nghĩa Effaroucher, effrayer, éloigter, rebuter. Aigrir, durcir

Xem thêm các từ khác

  • Apprivoiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người luyện thú vật Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Approbateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý, tán thành 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người tán thành, người chấp thuận 1.4 Phản...
  • Approbatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tỏ sự) đồng ý, (để) tán thành 1.2 Phản nghĩa Improbatif, réprobateur Tính từ (tỏ sự) đồng ý,...
  • Approbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng ý, sự tán thành 1.2 Sự chuẩn y, sự phê chuẩn 1.3 Sự tán thưởng, sự khen 1.4...
  • Approbative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approbatif approbatif
  • Approbativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đồng ý, tán thành Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đồng ý, tán thành
  • Approbativité

    Danh từ giống cái (y học) chứng tán thành
  • Approbatrice

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ giống cái Tính từ & danh từ giống cái approbateur approbateur
  • Approchable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đến gần (chỉ dùng ở dạng phủ định) Tính từ Có thể đến gần (chỉ dùng ở dạng phủ...
  • Approchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần, gần giống 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sát gần, sắp tới (về thời gian) 1.3 Phản nghĩa Eloigné, lointain....
  • Approchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approchant approchant
  • Approche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đến gần 2 Phản nghĩa Départ, écartement, éloignement, séparation 2.1 Sự sắp tới 2.2 ( số...
  • Approcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để gần lại, để sát lại, xích lại 2 Phản nghĩa Ecarter, séparer. Eloigner, éviter. Repousser,...
  • Approfondi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu, kỹ 1.2 Phản nghĩa Approximatif, élémentaire, sommaire, superficiel Tính từ Sâu, kỹ Un examen approfondi...
  • Approfondie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approfondi approfondi
  • Approfondir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Combler. Effleurer Ngoại động từ Đào sâu (nghĩa...
  • Approfondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Comblement. Effleurement. Légèreté; appauvrissement...
  • Appropriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho thích hợp 2 Phản nghĩa Inadaptation 2.1 Sự chiếm hữu, sự chiếm giữ 2.2 Phản...
  • Approprier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thích hợp Ngoại động từ Làm cho thích hợp Approprier les remèdes au tempérament du malade...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top