Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Apprivoiseur

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người luyện thú vật

Xem thêm các từ khác

  • Approbateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý, tán thành 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người tán thành, người chấp thuận 1.4 Phản...
  • Approbatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tỏ sự) đồng ý, (để) tán thành 1.2 Phản nghĩa Improbatif, réprobateur Tính từ (tỏ sự) đồng ý,...
  • Approbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng ý, sự tán thành 1.2 Sự chuẩn y, sự phê chuẩn 1.3 Sự tán thưởng, sự khen 1.4...
  • Approbative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approbatif approbatif
  • Approbativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đồng ý, tán thành Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đồng ý, tán thành
  • Approbativité

    Danh từ giống cái (y học) chứng tán thành
  • Approbatrice

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ giống cái Tính từ & danh từ giống cái approbateur approbateur
  • Approchable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đến gần (chỉ dùng ở dạng phủ định) Tính từ Có thể đến gần (chỉ dùng ở dạng phủ...
  • Approchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần, gần giống 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sát gần, sắp tới (về thời gian) 1.3 Phản nghĩa Eloigné, lointain....
  • Approchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approchant approchant
  • Approche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đến gần 2 Phản nghĩa Départ, écartement, éloignement, séparation 2.1 Sự sắp tới 2.2 ( số...
  • Approcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để gần lại, để sát lại, xích lại 2 Phản nghĩa Ecarter, séparer. Eloigner, éviter. Repousser,...
  • Approfondi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu, kỹ 1.2 Phản nghĩa Approximatif, élémentaire, sommaire, superficiel Tính từ Sâu, kỹ Un examen approfondi...
  • Approfondie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approfondi approfondi
  • Approfondir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Combler. Effleurer Ngoại động từ Đào sâu (nghĩa...
  • Approfondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Comblement. Effleurement. Légèreté; appauvrissement...
  • Appropriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho thích hợp 2 Phản nghĩa Inadaptation 2.1 Sự chiếm hữu, sự chiếm giữ 2.2 Phản...
  • Approprier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thích hợp Ngoại động từ Làm cho thích hợp Approprier les remèdes au tempérament du malade...
  • Approprié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hợp, thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Impropre inadapté inadéquat inapproprié Tính từ Thích hợp, thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top