Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Approchable

Mục lục

Tính từ

Có thể đến gần (chỉ dùng ở dạng phủ định)
Un homme qui n'est pas facilement approchable
một người không dễ đến gần (để nói chuyện...)

Xem thêm các từ khác

  • Approchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần, gần giống 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sát gần, sắp tới (về thời gian) 1.3 Phản nghĩa Eloigné, lointain....
  • Approchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approchant approchant
  • Approche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đến gần 2 Phản nghĩa Départ, écartement, éloignement, séparation 2.1 Sự sắp tới 2.2 ( số...
  • Approcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để gần lại, để sát lại, xích lại 2 Phản nghĩa Ecarter, séparer. Eloigner, éviter. Repousser,...
  • Approfondi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu, kỹ 1.2 Phản nghĩa Approximatif, élémentaire, sommaire, superficiel Tính từ Sâu, kỹ Un examen approfondi...
  • Approfondie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approfondi approfondi
  • Approfondir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Combler. Effleurer Ngoại động từ Đào sâu (nghĩa...
  • Approfondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Comblement. Effleurement. Légèreté; appauvrissement...
  • Appropriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho thích hợp 2 Phản nghĩa Inadaptation 2.1 Sự chiếm hữu, sự chiếm giữ 2.2 Phản...
  • Approprier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thích hợp Ngoại động từ Làm cho thích hợp Approprier les remèdes au tempérament du malade...
  • Approprié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hợp, thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Impropre inadapté inadéquat inapproprié Tính từ Thích hợp, thích...
  • Approuvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể tán thành Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể tán thành Une...
  • Approuver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đồng ý, tán thành 1.2 Chuẩn y, phê chuẩn 1.3 Tán thưởng, khen 1.4 Phản nghĩa Blâmer, condamner,...
  • Approvisionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cung cấp, sự tiếp tế 1.2 ( số nhiều) hàng tiếp tế, hàng cung ứng Danh từ giống...
  • Approvisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung cấp, tiếp tế 1.2 Phản nghĩa Désapprovisionner. Consommer. Dégarnir, vider Ngoại động từ Cung...
  • Approvisionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cung cấp, người tiếp tế Danh từ giống đực Người cung cấp, người tiếp tế
  • Approvisionneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái approvisionneur approvisionneur
  • Approximatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ 2 Phản nghĩa Précis, rigoureux 2.1 Không xác định, mơ hồ 2.2 Phản...
  • Approximation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phỏng chừng, sự xấp xỉ; sự tính xấp xỉ 1.2 Giá trị xấp xỉ 1.3 Phản nghĩa Détermination,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top