Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Approchant

Mục lục

Tính từ

Gần, gần giống
Traits approchants
những nét gần giống
Quelque chose d'approchant
một cái gì đó hơi giống
(từ cũ, nghĩa cũ) sát gần, sắp tới (về thời gian)
La nuit était approchante
trời sắp tối
Phản nghĩa Eloigné, lointain. Différent, opposé

Giới từ & phó từ

(từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng, áng chừng
Ils partirent approchant midi
họ ra đi vào khoảng buổi trưa
Mille francs ou approchant
một nghìn frăng hoặc vào khoảng đó

Xem thêm các từ khác

  • Approchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approchant approchant
  • Approche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đến gần 2 Phản nghĩa Départ, écartement, éloignement, séparation 2.1 Sự sắp tới 2.2 ( số...
  • Approcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để gần lại, để sát lại, xích lại 2 Phản nghĩa Ecarter, séparer. Eloigner, éviter. Repousser,...
  • Approfondi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu, kỹ 1.2 Phản nghĩa Approximatif, élémentaire, sommaire, superficiel Tính từ Sâu, kỹ Un examen approfondi...
  • Approfondie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approfondi approfondi
  • Approfondir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Combler. Effleurer Ngoại động từ Đào sâu (nghĩa...
  • Approfondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Comblement. Effleurement. Légèreté; appauvrissement...
  • Appropriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho thích hợp 2 Phản nghĩa Inadaptation 2.1 Sự chiếm hữu, sự chiếm giữ 2.2 Phản...
  • Approprier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thích hợp Ngoại động từ Làm cho thích hợp Approprier les remèdes au tempérament du malade...
  • Approprié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hợp, thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Impropre inadapté inadéquat inapproprié Tính từ Thích hợp, thích...
  • Approuvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể tán thành Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể tán thành Une...
  • Approuver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đồng ý, tán thành 1.2 Chuẩn y, phê chuẩn 1.3 Tán thưởng, khen 1.4 Phản nghĩa Blâmer, condamner,...
  • Approvisionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cung cấp, sự tiếp tế 1.2 ( số nhiều) hàng tiếp tế, hàng cung ứng Danh từ giống...
  • Approvisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung cấp, tiếp tế 1.2 Phản nghĩa Désapprovisionner. Consommer. Dégarnir, vider Ngoại động từ Cung...
  • Approvisionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cung cấp, người tiếp tế Danh từ giống đực Người cung cấp, người tiếp tế
  • Approvisionneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái approvisionneur approvisionneur
  • Approximatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ 2 Phản nghĩa Précis, rigoureux 2.1 Không xác định, mơ hồ 2.2 Phản...
  • Approximation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phỏng chừng, sự xấp xỉ; sự tính xấp xỉ 1.2 Giá trị xấp xỉ 1.3 Phản nghĩa Détermination,...
  • Approximative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approximatif approximatif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top