- Từ điển Pháp - Việt
Approche
|
Danh từ giống cái
Sự đến gần
- Tirer à l'approche de l'ennemi
- bắn khi địch đến gần
- Une personne d'approche difficile
- một người khó (đến) gần
Phản nghĩa Départ, écartement, éloignement, séparation
Sự sắp tới
- A l'approche de la nuit
- khi trời sắp tối
( số nhiều) vùng ven, vùng phụ cận
(động vật học) sự giao cấu
(ngành in) khoảng cách chữ, dấu dịch sát lại
Cách tiếp cận (một vấn đề)
- greffe par approche
- (nông nghiệp) kiểu ghép áp
- lunette d'approche
- kính viễn vọng
- travaux d'approche
- công việc chuẩn bị
Xem thêm các từ khác
-
Approcher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để gần lại, để sát lại, xích lại 2 Phản nghĩa Ecarter, séparer. Eloigner, éviter. Repousser,... -
Approfondi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu, kỹ 1.2 Phản nghĩa Approximatif, élémentaire, sommaire, superficiel Tính từ Sâu, kỹ Un examen approfondi... -
Approfondie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approfondi approfondi -
Approfondir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Combler. Effleurer Ngoại động từ Đào sâu (nghĩa... -
Approfondissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Comblement. Effleurement. Légèreté; appauvrissement... -
Appropriation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho thích hợp 2 Phản nghĩa Inadaptation 2.1 Sự chiếm hữu, sự chiếm giữ 2.2 Phản... -
Approprier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thích hợp Ngoại động từ Làm cho thích hợp Approprier les remèdes au tempérament du malade... -
Approprié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hợp, thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Impropre inadapté inadéquat inapproprié Tính từ Thích hợp, thích... -
Approuvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể tán thành Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể tán thành Une... -
Approuver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đồng ý, tán thành 1.2 Chuẩn y, phê chuẩn 1.3 Tán thưởng, khen 1.4 Phản nghĩa Blâmer, condamner,... -
Approvisionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cung cấp, sự tiếp tế 1.2 ( số nhiều) hàng tiếp tế, hàng cung ứng Danh từ giống... -
Approvisionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung cấp, tiếp tế 1.2 Phản nghĩa Désapprovisionner. Consommer. Dégarnir, vider Ngoại động từ Cung... -
Approvisionneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cung cấp, người tiếp tế Danh từ giống đực Người cung cấp, người tiếp tế -
Approvisionneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái approvisionneur approvisionneur -
Approximatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ 2 Phản nghĩa Précis, rigoureux 2.1 Không xác định, mơ hồ 2.2 Phản... -
Approximation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phỏng chừng, sự xấp xỉ; sự tính xấp xỉ 1.2 Giá trị xấp xỉ 1.3 Phản nghĩa Détermination,... -
Approximative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approximatif approximatif -
Approximativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khoảng chừng, xấp xỉ 1.2 Phản nghĩa Exactement, précisément Phó từ Khoảng chừng, xấp xỉ Phản nghĩa... -
Appréciabilité
Danh từ giống cái Khả năng nhận thấy được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.