Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Approcher

Mục lục

Ngoại động từ

Để gần lại, để sát lại, xích lại
Approcher une chaise du mur
xích ghế lại gần tường
Approcher deux objets
đặt hai vật lại gần với nhau

Phản nghĩa Ecarter, séparer. Eloigner, éviter. Repousser, reculer

Lại gần, đến gần
Un homme difficile à approcher
một người khó (đến) gần
C'est une fonction très mal payée mais qui me permettra d'approcher un des hommes les plus intelligents de ce temps Duham
nhiệm vụ ấy hạn chế về thù lao, nhưng lại giúp tôi tiếp cận với một trong những con người thông minh nhất của thời nay

Nội động từ

Lại gần, đến gần
Approchez j'ai à vous parler
lại gần đây tôi có việc muốn nói với anh
Gần, gần tới
La nuit approche
trời gần tối
Approcher de la quarantaine
gần bốn mươi tuổi
L'heure du départ approche
sắp đến giờ khởi hành
No„l approche
sắp tới lễ Giáng sinh
Gần giống với
Le loup approche du chien
chó sói gần giống với chó

Xem thêm các từ khác

  • Approfondi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu, kỹ 1.2 Phản nghĩa Approximatif, élémentaire, sommaire, superficiel Tính từ Sâu, kỹ Un examen approfondi...
  • Approfondie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approfondi approfondi
  • Approfondir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Combler. Effleurer Ngoại động từ Đào sâu (nghĩa...
  • Approfondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Comblement. Effleurement. Légèreté; appauvrissement...
  • Appropriation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho thích hợp 2 Phản nghĩa Inadaptation 2.1 Sự chiếm hữu, sự chiếm giữ 2.2 Phản...
  • Approprier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thích hợp Ngoại động từ Làm cho thích hợp Approprier les remèdes au tempérament du malade...
  • Approprié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hợp, thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Impropre inadapté inadéquat inapproprié Tính từ Thích hợp, thích...
  • Approuvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể tán thành Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể tán thành Une...
  • Approuver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đồng ý, tán thành 1.2 Chuẩn y, phê chuẩn 1.3 Tán thưởng, khen 1.4 Phản nghĩa Blâmer, condamner,...
  • Approvisionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cung cấp, sự tiếp tế 1.2 ( số nhiều) hàng tiếp tế, hàng cung ứng Danh từ giống...
  • Approvisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung cấp, tiếp tế 1.2 Phản nghĩa Désapprovisionner. Consommer. Dégarnir, vider Ngoại động từ Cung...
  • Approvisionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cung cấp, người tiếp tế Danh từ giống đực Người cung cấp, người tiếp tế
  • Approvisionneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái approvisionneur approvisionneur
  • Approximatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ 2 Phản nghĩa Précis, rigoureux 2.1 Không xác định, mơ hồ 2.2 Phản...
  • Approximation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phỏng chừng, sự xấp xỉ; sự tính xấp xỉ 1.2 Giá trị xấp xỉ 1.3 Phản nghĩa Détermination,...
  • Approximative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approximatif approximatif
  • Approximativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khoảng chừng, xấp xỉ 1.2 Phản nghĩa Exactement, précisément Phó từ Khoảng chừng, xấp xỉ Phản nghĩa...
  • Appréciabilité

    Danh từ giống cái Khả năng nhận thấy được
  • Appréciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thấy được 1.2 đáng kể, khá nhiều 2 Phản nghĩa 2.1 Inappréciable Tính từ Có thể nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top