Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Approuvable

Mục lục

Tính từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể tán thành
Une conduite qui n'est pas approuvable
một lối cư xử không thể tán thành được

Xem thêm các từ khác

  • Approuver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đồng ý, tán thành 1.2 Chuẩn y, phê chuẩn 1.3 Tán thưởng, khen 1.4 Phản nghĩa Blâmer, condamner,...
  • Approvisionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cung cấp, sự tiếp tế 1.2 ( số nhiều) hàng tiếp tế, hàng cung ứng Danh từ giống...
  • Approvisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung cấp, tiếp tế 1.2 Phản nghĩa Désapprovisionner. Consommer. Dégarnir, vider Ngoại động từ Cung...
  • Approvisionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cung cấp, người tiếp tế Danh từ giống đực Người cung cấp, người tiếp tế
  • Approvisionneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái approvisionneur approvisionneur
  • Approximatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ 2 Phản nghĩa Précis, rigoureux 2.1 Không xác định, mơ hồ 2.2 Phản...
  • Approximation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phỏng chừng, sự xấp xỉ; sự tính xấp xỉ 1.2 Giá trị xấp xỉ 1.3 Phản nghĩa Détermination,...
  • Approximative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approximatif approximatif
  • Approximativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khoảng chừng, xấp xỉ 1.2 Phản nghĩa Exactement, précisément Phó từ Khoảng chừng, xấp xỉ Phản nghĩa...
  • Appréciabilité

    Danh từ giống cái Khả năng nhận thấy được
  • Appréciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thấy được 1.2 đáng kể, khá nhiều 2 Phản nghĩa 2.1 Inappréciable Tính từ Có thể nhận...
  • Appréciateur

    Danh từ giống đực Người đánh giá
  • Appréciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá, sự ước lượng 1.2 Sự nhận xét; nhận xét 1.3 Sự làm tăng giá trị 2 Phản...
  • Apprécier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh giá 1.2 ước lượng (bằng giác quan) 1.3 Nhận thấy 1.4 đánh giá cao; thích 2 Tự động...
  • Appréhender

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tóm, bắt 1.2 Sợ, e sợ 1.3 (triết học) hiểu được, lĩnh hội 2 Phản nghĩa 2.1 Relâcher Espérer...
  • Appréhensif

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhút nhát, sợ sệt Caractère appréhensif tính nhút nhát
  • Appréhension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự e sợ 1.2 (triết học) sự lĩnh hội 2 Phản nghĩa 2.1 Confiance espoir sérénité tranquillité...
  • Apprêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; chất trau, hồ 1.2 Sự trau chuốt, sự kiểu cách 1.3 Lớp sơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top