Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Approvisionnement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cung cấp, sự tiếp tế
Approvisionnement d'une ville en eau
sự cung cấp nước cho thành phố
Approvisionnement d'une armée en munitions
sự tiếp tế đạn dược cho một đạo quân
( số nhiều) hàng tiếp tế, hàng cung ứng
service d'approvisionnement
bộ phận tiếp liệu (trong xí nghiệp)

Xem thêm các từ khác

  • Approvisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung cấp, tiếp tế 1.2 Phản nghĩa Désapprovisionner. Consommer. Dégarnir, vider Ngoại động từ Cung...
  • Approvisionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cung cấp, người tiếp tế Danh từ giống đực Người cung cấp, người tiếp tế
  • Approvisionneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái approvisionneur approvisionneur
  • Approximatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ 2 Phản nghĩa Précis, rigoureux 2.1 Không xác định, mơ hồ 2.2 Phản...
  • Approximation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phỏng chừng, sự xấp xỉ; sự tính xấp xỉ 1.2 Giá trị xấp xỉ 1.3 Phản nghĩa Détermination,...
  • Approximative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái approximatif approximatif
  • Approximativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khoảng chừng, xấp xỉ 1.2 Phản nghĩa Exactement, précisément Phó từ Khoảng chừng, xấp xỉ Phản nghĩa...
  • Appréciabilité

    Danh từ giống cái Khả năng nhận thấy được
  • Appréciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thấy được 1.2 đáng kể, khá nhiều 2 Phản nghĩa 2.1 Inappréciable Tính từ Có thể nhận...
  • Appréciateur

    Danh từ giống đực Người đánh giá
  • Appréciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh giá, sự ước lượng 1.2 Sự nhận xét; nhận xét 1.3 Sự làm tăng giá trị 2 Phản...
  • Apprécier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh giá 1.2 ước lượng (bằng giác quan) 1.3 Nhận thấy 1.4 đánh giá cao; thích 2 Tự động...
  • Appréhender

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tóm, bắt 1.2 Sợ, e sợ 1.3 (triết học) hiểu được, lĩnh hội 2 Phản nghĩa 2.1 Relâcher Espérer...
  • Appréhensif

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhút nhát, sợ sệt Caractère appréhensif tính nhút nhát
  • Appréhension

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự e sợ 1.2 (triết học) sự lĩnh hội 2 Phản nghĩa 2.1 Confiance espoir sérénité tranquillité...
  • Apprêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; chất trau, hồ 1.2 Sự trau chuốt, sự kiểu cách 1.3 Lớp sơn...
  • Apprêtage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; cách trau, cách hồ
  • Apprêteur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ trau, thợ hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top