Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Appui

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chống sự đỡ; cái chống, cái đỡ
L'appui du corps sur les jambes
thân người tựa trên đôi chân
Mettre un appui à un arbre
đặt cái chống vào cây
La tige de la pagaie prend appui sur la cuisse nue
thân của mái chèo tựa trên bắp đùi trần trụi
Une fenêtre à hauteur d'appui
cửa sổ có độ cao vừa đủ để một người chống khuỷu tay lên
Sự tựa; cái tựa
Point d'appui d'un levier
điểm tựa của một đòn bẩy
Servir d'appui à
là chỗ dựa của, làm hậu thuẫn cho
Sự giúp đỡ, sự ủng hộ; nơi nương tựa
Vivre sans appui
sống không nơi nương tựa
Donner son appui
ủng hộ
Sự yểm hộ, sự hậu thuẫn
Appui aérien
sự yểm hộ của không quân
Compter sur l'appui de qqn
dựa vào sự hậu thuẫn của ai
Appui financier
sự yểm hộ về tài chính, sự hậu thuẫn về tài chính

Phản nghĩa Abandon, lâchage; hostilité. Ennemi

À l'appui; à l'appui de để chứng minh
Avec preuves à l'appui
�� kèm theo bằng cớ để chứng minh
les exemples viennent à l'appui des règles
thí dụ chứng minh cho quy tắc

Xem thêm các từ khác

  • Appuie-bras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái tựa tay (ở xe cộ) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái tựa tay (ở...
  • Appuie-main

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều appuie-main, appuie-mains) 1.1 Cái kê tay (của họa sĩ) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Appuie-tête

    Danh từ giống đực (số nhiều appuie-tÂte, appuie-tÂtes) Cái dựa đầu (ở ghế cắt tóc, ở ghế chữa răng..)
  • Appuyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống, đỡ 1.2 Tựa, dựa, tì, ấn 1.3 Giúp đỡ, ủng hộ, bênh vực 1.4 Phản nghĩa Enlever, ôter,...
  • Appât

    Danh từ giống đực Mồi Les appâts pour la pêche mồi câu Mettre l\'appât à l\'hameçon móc mồi vào lưỡi câu Poisson qui mord à l\'appât...
  • Appâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhử, nhử mồi 2 Phản nghĩa 2.1 Repousser Ngoại động từ Nhử, nhử mồi Appâter des poissons nhử...
  • Appétence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) lòng thèm 2 Phản nghĩa 2.1 Inappétence Danh từ giống cái (văn học) lòng thèm Phản...
  • Appétissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngon lành; gợi thèm, khêu gợi 2 Phản nghĩa 2.1 Dégoûtant déplaisant rebutant repoussant Tính từ Ngon lành;...
  • Appétit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thèm muốn, dục vọng 1.2 Sự thèm ăn, sự ngon miệng 1.3 L\'appétit vient en mangeant+ được...
  • Apragmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mất ý chí Danh từ giống đực (y học) chứng mất ý chí
  • Apraxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất dùng động tác Danh từ giống cái (y học) chứng mất dùng động tác Apraxie...
  • Apraxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất dùng động tác 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người (bị chứng) mất dùng động tác Tính từ...
  • Apriorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiên nghiệm Tính từ Tiên nghiệm Méthode apriorique phương pháp tiên nghiệm
  • Apriorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa tiên nghiệm Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa tiên nghiệm
  • Aprioriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (suy luận) tiên nghiệm 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người suy luận tiên nghiệm Tính từ...
  • Aproctie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu hậu môn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu hậu môn
  • Aproctose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu hậu môn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu hậu môn
  • Aprosexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất tập trung Danh từ giống cái (y học) chứng mất tập trung
  • Après

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Sau, ở sau 1.2 Theo, đuổi theo 1.3 Chống 2 Phó từ 2.1 Sau, rồi 3 Phản nghĩa 3.1 Avant Devant Abord (d\') auparavant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top