Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aprosexie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng mất tập trung

Xem thêm các từ khác

  • Après

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Sau, ở sau 1.2 Theo, đuổi theo 1.3 Chống 2 Phó từ 2.1 Sau, rồi 3 Phản nghĩa 3.1 Avant Devant Abord (d\') auparavant...
  • Après-demain

    Phó từ Ngày kia Nous partirons après-demain matin sáng ngày kia chúng tôi sẽ ra đi
  • Après-dîner

    Danh từ giống đực (tiếng địa phương) buổi chiều (sau bữa ăn)
  • Après-midi

    Danh từ giống đực hoặc giống cái (không đổi) Buổi chiều Deux heures de l\'après-midi (quatorze heures) hai giờ trưa (mười bốn...
  • Après-ski

    Danh từ giống đực Giày ấm (đi khi nghỉ trượt tuyết)
  • Apsara

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) nữ thần hạ đẳng (trong thần thoại Ân Độ), apxara Danh từ giống cái...
  • Apside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Ligne des apsides ) (thiên (văn học)) trục lớn (của quỹ đạo hành tinh)
  • Apte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đủ khả năng, có đủ tư cách (để làm việc gì) 1.2 Phản nghĩa Inapte, incapable Tính từ Có đủ...
  • Aptitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khiếu 1.2 Khả năng 1.3 (luật học, pháp lý) tư cách 1.4 Phản nghĩa Inaptitude, incapacité Danh...
  • Aptyalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng kiệt nước bọt Danh từ giống đực (y học) chứng kiệt nước bọt
  • Aptère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cánh (sâu bọ, bức tượng...) 1.2 (kiến trúc) không có cột ở cánh bên 2 Danh từ giống đực...
  • Aptéryx

    Danh từ giống đực (động vật học) chim không cánh, chim kivi
  • Apurement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự kết toán sổ sách Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính sự kết...
  • Apurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) tài chính kết toán (sổ sách kế toán) Ngoại động từ (kinh tế) tài chính kết toán...
  • Apyre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu lửa 1.2 Phản nghĩa Inflammable Tính từ Chịu lửa Phản nghĩa Inflammable
  • Apyrexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không sốt 1.2 Phản nghĩa Fièvre, pyrexie Danh từ giống cái (y học) sự không sốt...
  • Apyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) apirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) apirit
  • Apériteur

    Danh từ (luật học, pháp lý) người bảo hiểm chính
  • Apéritif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khai vị 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu khai vị Tính từ Khai vị Boisson apéritive thức uống khai vị...
  • Apéro

    Danh từ giống đực Xem apéritif Prendre l\'apéro avec des copains uống rượu khai vị với bạn bè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top