- Từ điển Pháp - Việt
Aquarium
Xem thêm các từ khác
-
Aquatinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép khắc màu axit Danh từ giống cái Phép khắc màu axit -
Aquatintiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ khắc màu axit Danh từ Thợ khắc màu axit -
Aquatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở nước, thủy sinh 1.2 Phản nghĩa Aérien, terrestre 1.3 Đầy nước, lầy lội Tính từ Ở nước, thủy... -
Aquatubulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) (theo) kiểu ống nước (nồi hơi) Tính từ (kỹ thuật) (theo) kiểu ống nước (nồi hơi) -
Aqueduc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( thủy lợi) cầu máng 1.2 (giải phẫu) cống Danh từ giống đực ( thủy lợi) cầu máng... -
Aqueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aqueux aqueux -
Aqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) dạng nước; có nước 1.2 Phản nghĩa Anhydre, sec Tính từ (ở) dạng nước; có nước Solution aqueuse... -
Aquicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong nước 1.2 Nuôi trồng thủy sản Tính từ Sống trong nước Nuôi trồng thủy sản -
Aquiculteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi trồng thủy sản Danh từ giống đực Người nuôi trồng thủy sản -
Aquiculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi trồng thủy sản, nghề nuôi trồng thủy sản Danh từ giống cái Sự nuôi trồng thủy... -
Aquilin
Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực Nez aquilin ) mũi khoằm -
Aquilon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) gió bấc 1.2 (thơ ca) gió mạnh Danh từ giống đực (thơ ca) gió bấc (thơ ca) gió... -
Aquitanien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỷ aquiten; bậc aquiten Danh từ giống đực (địa chất, địa lý)... -
Ar
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Ara
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt đuôi dài, vẹt ara 1.2 Đồng âm Haras Danh từ giống đực (động vật... -
Arabanne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) araban Danh từ giống đực ( hóa học) araban -
Arabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A Rập 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng A Rập Tính từ (thuộc) A Rập Chiffres... -
Arabesque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trang trí đường lượn 1.2 Đường lượn 1.3 Điệu lượn (vũ ba lê) Danh từ giống cái Trang... -
Arabica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cà phê có xuất xứ ở A Rập 1.2 Cà phê arabica Danh từ giống đực Cây cà phê có xuất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.