Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aréique

Tính từ

(địa chất, địa lý) không dòng chảy thường xuyên

Xem thêm các từ khác

  • Aréisme

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tình trạng không dòng chảy thường xuyên
  • Arénacé

    Tính từ (địa chất, địa lý) (thuộc) cát; như cát
  • Arénicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong cát 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) giun cát (giun nhiều tơ) Tính từ Sống trong...
  • Arénisation

    Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự hóa cát
  • Aréolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) xem aréole 1, 2 1.2 (thực vật học) xem aréole 2 1.3 (địa chất,...
  • Aréole

    Danh từ giống cái (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) quầng Aréole mammaire quầng vú (thực vật học) núm
  • Aréomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) phù kế
  • Aréométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo tỷ trọng chất lỏng
  • Aréométrique

    Tính từ (vật lý học) đo tỷ trọng chất lỏng
  • Aréopage

    Danh từ giống đực Hội đồng bác học (Aéropage) (sử học) tòa án A-ten
  • Aréostyle

    Danh từ giống đực Kiến trúc cột thưa
  • Aréquier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cau
  • Arête

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xương cá 1.2 (thực vật học) râu ngọn 1.3 Cạnh, sống Danh từ giống cái Xương cá Grande...
  • Arêtier

    Danh từ giống đực (kiến trúc) sống, gờ (mái nhà)
  • As

    Mục lục 1 ( hóa học) asen (ký hiệu) ( hóa học) asen (ký hiệu)
  • Asa

    Mục lục 1 Viết tắt của American Standards Association ( Hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ) Viết tắt của American Standards Association ( Hội...
  • Asbeste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) atbet, sợi đá Danh từ giống đực (khoáng vật học) atbet, sợi đá
  • Asbestose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi atbet Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi atbet
  • Asbolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atbôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atbôlit
  • Asbolithe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atbôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atbôlit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top