- Từ điển Pháp - Việt
Aréométrique
Tính từ
(vật lý học) đo tỷ trọng chất lỏng
Xem thêm các từ khác
-
Aréopage
Danh từ giống đực Hội đồng bác học (Aéropage) (sử học) tòa án A-ten -
Aréostyle
Danh từ giống đực Kiến trúc cột thưa -
Aréquier
Danh từ giống đực (thực vật học) cây cau -
Arête
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xương cá 1.2 (thực vật học) râu ngọn 1.3 Cạnh, sống Danh từ giống cái Xương cá Grande... -
Arêtier
Danh từ giống đực (kiến trúc) sống, gờ (mái nhà) -
As
Mục lục 1 ( hóa học) asen (ký hiệu) ( hóa học) asen (ký hiệu) -
Asa
Mục lục 1 Viết tắt của American Standards Association ( Hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ) Viết tắt của American Standards Association ( Hội... -
Asbeste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) atbet, sợi đá Danh từ giống đực (khoáng vật học) atbet, sợi đá -
Asbestose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi atbet Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi atbet -
Asbolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atbôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atbôlit -
Asbolithe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atbôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atbôlit -
Ascaride
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun đũa Danh từ giống đực (động vật học) giun đũa -
Ascaridiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun đũa Danh từ giống cái (y học) bệnh giun đũa -
Ascendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dòng họ 1.2 (khí tượng) dòng lên 1.3 (thiên (văn học)) chuyển động lên; sự lên 1.4 Phản... -
Ascendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lên 1.2 (toán học) tiến 1.3 Phản nghĩa Descendant Tính từ Lên Mouvement ascendant chuyển động lên (toán... -
Ascendante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ascendant ascendant -
Ascenseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thang máy Danh từ giống đực Thang máy Prendre l\'ascenseur đi thang máy [[Gar�on]] d\'ascenseur... -
Ascension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lên 1.2 Sự trèo 1.3 Phản nghĩa Descente, chute, déclin Danh từ giống cái Sự lên L\'ascension... -
Ascensionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lên Tính từ Lên Mouvement ascensionnel chuyển động lên -
Ascensionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ascensionnel Tính từ giống cái Xem ascensionnel Force ascensionnelle d\'un avion sức bay lên của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.