- Từ điển Pháp - Việt
Ara
|
Danh từ giống đực
(động vật học) vẹt đuôi dài, vẹt ara
Đồng âm Haras
Xem thêm các từ khác
-
Arabanne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) araban Danh từ giống đực ( hóa học) araban -
Arabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A Rập 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng A Rập Tính từ (thuộc) A Rập Chiffres... -
Arabesque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trang trí đường lượn 1.2 Đường lượn 1.3 Điệu lượn (vũ ba lê) Danh từ giống cái Trang... -
Arabica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cà phê có xuất xứ ở A Rập 1.2 Cà phê arabica Danh từ giống đực Cây cà phê có xuất... -
Arabique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) A Rập Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) A Rập Péninsule arabique bán đảo... -
Arabisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà A Rập học Danh từ giống đực Nhà A Rập học -
Arabisante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arabisant arabisant -
Arabisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự A Rập hóa Danh từ giống cái Sự A Rập hóa -
Arabiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 A Rập hóa Ngoại động từ A Rập hóa -
Arabisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc ngữ A Rập 1.2 Ý thức hệ dân tộc A Rập Danh từ giống đực Đặc ngữ A Rập Ý... -
Arable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cày cấy 1.2 Phản nghĩa Incultivable Tính từ Có thể cày cấy Terre arable đất có thể cày cấy... -
Arabophone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói tiếng A Rập 1.2 Danh từ 1.3 Người nói tiếng A Rập Tính từ Nói tiếng A Rập Danh từ Người nói... -
Arac
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arak arak -
Arachide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lạc (cây, hạt) Danh từ giống cái Lạc (cây, hạt) Huile d\'arachide dầu phộng Arachides torréfiées... -
Arachnides
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp nhện Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)... -
Arachnodactylie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm tay vượn Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm tay... -
Arachnologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) khoa (nghiên cứu) nhện Danh từ giống cái (động vật học) khoa (nghiên cứu)... -
Arachnoïde
Danh từ giống cái (giải phẫu) màng nhện -
Arachnéen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem araignée I 1.2 (văn học) mỏng nhẹ như mạng nhện (vải) 2 Phản nghĩa 2.1 Grossier Tính từ Xem araignée... -
Arack
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arak arak
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.