Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arabisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Đặc ngữ A Rập
Ý thức hệ dân tộc A Rập

Xem thêm các từ khác

  • Arable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cày cấy 1.2 Phản nghĩa Incultivable Tính từ Có thể cày cấy Terre arable đất có thể cày cấy...
  • Arabophone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói tiếng A Rập 1.2 Danh từ 1.3 Người nói tiếng A Rập Tính từ Nói tiếng A Rập Danh từ Người nói...
  • Arac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arak arak
  • Arachide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lạc (cây, hạt) Danh từ giống cái Lạc (cây, hạt) Huile d\'arachide dầu phộng Arachides torréfiées...
  • Arachnides

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp nhện Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)...
  • Arachnodactylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm tay vượn Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm tay...
  • Arachnologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) khoa (nghiên cứu) nhện Danh từ giống cái (động vật học) khoa (nghiên cứu)...
  • Arachnoïde

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng nhện
  • Arachnéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem araignée I 1.2 (văn học) mỏng nhẹ như mạng nhện (vải) 2 Phản nghĩa 2.1 Grossier Tính từ Xem araignée...
  • Arack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arak arak
  • Aragonaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy aragon Danh từ giống cái Điệu nhảy aragon
  • Aragonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aragônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aragônit
  • Araigneuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ araigneux araigneux
  • Araigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như mạng nhện Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) như mạng nhện
  • Araignée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con nhện 1.2 Móc sắc nhiều ngoắc (để vớt gàu rơi xuống giếng..) 1.3...
  • Araire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cày chìa vôi Danh từ giống đực Cày chìa vôi
  • Arak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu arac Danh từ giống đực Rượu arac
  • Aramon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho aramon (trồng ở miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực Giống nho aramon (trồng...
  • Araméen

    Tính từ (thuộc) người Xê Mit ở Xiri và thượng nguồn Mêzôpôtami (thời cổ đại)
  • Arasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự xây phẳng mặt (bức tường) 1.2 (kiến trúc) lớp đá xây trên cùng (bức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top