Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Araméen

Tính từ

(thuộc) người Xê Mit ở Xiri và thượng nguồn Mêzôpôtami (thời cổ đại)

Xem thêm các từ khác

  • Arasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự xây phẳng mặt (bức tường) 1.2 (kiến trúc) lớp đá xây trên cùng (bức...
  • Araser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) xây mặt phẳng (bức tường) 1.2 (địa chất, địa lý) san phẳng (địa hình) Ngoại...
  • Aratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nông nghiệp Tính từ (thuộc) nông nghiệp Instrument aratoire nông cụ
  • Araucaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách tán Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách tán
  • Arbalète

    Danh từ giống cái Cái nỏ Tirer à l\'arbalète bắn nỏ
  • Arbalétrier

    Danh từ giống đực (kiến trúc) kèo (sử học) lính bắn nỏ
  • Arbalétrière

    Danh từ giống cái (sử học) lỗ bắn nỏ (ở công sự)
  • Arbi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bản địa Bắc Phi Danh từ giống đực Người bản địa Bắc Phi
  • Arbitrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phân xử Tính từ Có thể phân xử Conflit arbitrable cuộc xung đột có thể phân xử
  • Arbitrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trọng tài, sự phân xử 1.2 (kinh tế) tài chính sự buôn (ngoại hối...) Danh từ giống...
  • Arbitragiste

    Mục lục 1 (kinh tế) tài chính người buôn (ngoại hối...) (kinh tế) tài chính người buôn (ngoại hối...)
  • Arbitraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tùy tiện; võ đoán 1.2 Độc đoán 1.3 Phản nghĩa Déterminé, imposé, naturel. Juste, légal, légitime, raisonnable....
  • Arbitrairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tùy tiện, võ đoán; độc đoán 1.2 Phản nghĩa Objectivement. Légalement Phó từ Tùy tiện, võ đoán; độc...
  • Arbitral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách trọng tài Tính từ Có tính cách trọng tài Jugement arbitral sự phân xử của trọng tài,...
  • Arbitralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Qua trọng tài, bằng trọng tài Phó từ Qua trọng tài, bằng trọng tài
  • Arbitration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự đánh giá bao quát Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự đánh...
  • Arbitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trọng tài 1.2 Người quyết đoán Danh từ giống đực Trọng tài Người quyết đoán Libre...
  • Arbitrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trọng tài 1.2 Quyết đoán 1.3 (kinh tế) tài chính buôn (ngoại hối...) Ngoại động từ Làm...
  • Arborer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giương 2 Phản nghĩa Baisser 2.1 (thân mật) chưng, phô 2.2 Phản nghĩa Cacher Ngoại động từ Giương...
  • Arborescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dạng cây gỗ Danh từ giống cái Dạng cây gỗ arborisation arborisation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top