Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arbalète

Danh từ giống cái

Cái nỏ
Tirer à l'arbalète
bắn nỏ

Xem thêm các từ khác

  • Arbalétrier

    Danh từ giống đực (kiến trúc) kèo (sử học) lính bắn nỏ
  • Arbalétrière

    Danh từ giống cái (sử học) lỗ bắn nỏ (ở công sự)
  • Arbi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bản địa Bắc Phi Danh từ giống đực Người bản địa Bắc Phi
  • Arbitrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phân xử Tính từ Có thể phân xử Conflit arbitrable cuộc xung đột có thể phân xử
  • Arbitrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trọng tài, sự phân xử 1.2 (kinh tế) tài chính sự buôn (ngoại hối...) Danh từ giống...
  • Arbitragiste

    Mục lục 1 (kinh tế) tài chính người buôn (ngoại hối...) (kinh tế) tài chính người buôn (ngoại hối...)
  • Arbitraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tùy tiện; võ đoán 1.2 Độc đoán 1.3 Phản nghĩa Déterminé, imposé, naturel. Juste, légal, légitime, raisonnable....
  • Arbitrairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tùy tiện, võ đoán; độc đoán 1.2 Phản nghĩa Objectivement. Légalement Phó từ Tùy tiện, võ đoán; độc...
  • Arbitral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách trọng tài Tính từ Có tính cách trọng tài Jugement arbitral sự phân xử của trọng tài,...
  • Arbitralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Qua trọng tài, bằng trọng tài Phó từ Qua trọng tài, bằng trọng tài
  • Arbitration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự đánh giá bao quát Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự đánh...
  • Arbitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trọng tài 1.2 Người quyết đoán Danh từ giống đực Trọng tài Người quyết đoán Libre...
  • Arbitrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trọng tài 1.2 Quyết đoán 1.3 (kinh tế) tài chính buôn (ngoại hối...) Ngoại động từ Làm...
  • Arborer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giương 2 Phản nghĩa Baisser 2.1 (thân mật) chưng, phô 2.2 Phản nghĩa Cacher Ngoại động từ Giương...
  • Arborescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dạng cây gỗ Danh từ giống cái Dạng cây gỗ arborisation arborisation
  • Arborescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng cây gỗ Tính từ (có) dạng cây gỗ Fougères arborescentes dương xỉ dạng cây gỗ
  • Arborescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arborescent arborescent
  • Arboretum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vườn cây gỗ (để học tập nghiên cứu) Danh từ giống đực Vườn cây gỗ (để học...
  • Arboricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trên cây 1.2 (thuộc) sự trồng cây Tính từ Sống trên cây (thuộc) sự trồng cây
  • Arboriculteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người (làm nghề) trồng cây (cây ăn quả, cây trang trí) Danh từ giống đực Người (làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top