Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arbitraire

Mục lục

Tính từ

Tùy tiện; võ đoán
Choix arbitraire
sự lựa chọn tùy tiện
Arrestation arbitraire
sự bắt giam trái pháp luật
Độc đoán
Mesures arbitraires
biện pháp độc đoán
Phản nghĩa Déterminé, imposé, naturel. Juste, légal, légitime, raisonnable. Motivé
Danh từ giống đực
Tính tùy tiện, tính võ đoán
Sự độc đoán
Phản nghĩa Justice, légalité. Motivation

Xem thêm các từ khác

  • Arbitrairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tùy tiện, võ đoán; độc đoán 1.2 Phản nghĩa Objectivement. Légalement Phó từ Tùy tiện, võ đoán; độc...
  • Arbitral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách trọng tài Tính từ Có tính cách trọng tài Jugement arbitral sự phân xử của trọng tài,...
  • Arbitralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Qua trọng tài, bằng trọng tài Phó từ Qua trọng tài, bằng trọng tài
  • Arbitration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự đánh giá bao quát Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự đánh...
  • Arbitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trọng tài 1.2 Người quyết đoán Danh từ giống đực Trọng tài Người quyết đoán Libre...
  • Arbitrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trọng tài 1.2 Quyết đoán 1.3 (kinh tế) tài chính buôn (ngoại hối...) Ngoại động từ Làm...
  • Arborer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giương 2 Phản nghĩa Baisser 2.1 (thân mật) chưng, phô 2.2 Phản nghĩa Cacher Ngoại động từ Giương...
  • Arborescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dạng cây gỗ Danh từ giống cái Dạng cây gỗ arborisation arborisation
  • Arborescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng cây gỗ Tính từ (có) dạng cây gỗ Fougères arborescentes dương xỉ dạng cây gỗ
  • Arborescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arborescent arborescent
  • Arboretum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vườn cây gỗ (để học tập nghiên cứu) Danh từ giống đực Vườn cây gỗ (để học...
  • Arboricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trên cây 1.2 (thuộc) sự trồng cây Tính từ Sống trên cây (thuộc) sự trồng cây
  • Arboriculteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người (làm nghề) trồng cây (cây ăn quả, cây trang trí) Danh từ giống đực Người (làm...
  • Arboricultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arboriculteur arboriculteur
  • Arboriculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng cây (cây ăn quả, cây trang trí) Danh từ giống cái Nghề trồng cây (cây ăn quả,...
  • Arborisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình cành cây (ở khoáng vật...) Danh từ giống cái Hình cành cây (ở khoáng vật...)
  • Arborisé

    Tính từ Có hình cành cây
  • Arboré

    Tính từ Lác đác có lùm cây (cánh đồng cỏ)
  • Arbouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả dương mai Danh từ giống cái Quả dương mai
  • Arbousier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương mai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top