Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arbustif

Mục lục

Tính từ

(thuộc) cây con

Xem thêm các từ khác

  • Arbustive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arbustif arbustif
  • Arbutus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương mai
  • Arc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cung 1.2 (kiến trúc) vòm, cuốn 1.3 (y học) tình trạng tiền sida ( Aids Related Complex) Danh từ...
  • Arc-boutant

    Mục lục 1 Bản mẫu:Arc 1.1 Danh từ giống đực ( số nhiều arcs-boutants) 1.2 (kiến trúc) vòm chống Bản mẫu:Arc Danh từ giống...
  • Arc-boutement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự kẹt răng Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự kẹt răng
  • Arc-bouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống (bằng vòm chống) Ngoại động từ Chống (bằng vòm chống)
  • Arc-doubleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cuốn bụng Danh từ giống đực (kiến trúc) cuốn bụng
  • Arc-en-ciel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều arcs-en-ciel) 1.1 Cầu vồng Danh từ giống đực ( số nhiều arcs-en-ciel) Cầu vồng
  • Arc-rampant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều arcs-rampants) 1.1 (kiến trúc) sắt đỡ tay vịn (cầu thang) 1.2 Cung chếch Danh từ...
  • Arcade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) dãy cuốn 1.2 Vòm 1.3 (giải phẫu) cung Danh từ giống cái (kiến trúc) dãy cuốn...
  • Arcane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thường số nhiều) 1.1 Bí quyết Danh từ giống đực (thường số nhiều) Bí quyết Les arcanes...
  • Arcanette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mòng két Danh từ giống cái (động vật học) chim mòng két
  • Arcanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acanit
  • Arcanson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực colophane colophane
  • Arcasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khung đuôi (tàu, thuyền) Danh từ giống cái Khung đuôi (tàu, thuyền)
  • Arcature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) dãy trang trí vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) dãy trang trí vòm
  • Arceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng cung (của vòm cuốn...) Danh từ giống đực Vòng cung (của vòm cuốn...)
  • Arcelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng để tóc (của phụ nữ) Danh từ giống đực Vòng để tóc (của phụ nữ)
  • Archal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fil d\'archal ) dây đồng thau
  • Archange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) tổng thiên thần Danh từ giống đực (thần thoại học) tổng thiên thần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top