- Từ điển Pháp - Việt
Arc-boutement
Xem thêm các từ khác
-
Arc-bouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống (bằng vòm chống) Ngoại động từ Chống (bằng vòm chống) -
Arc-doubleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cuốn bụng Danh từ giống đực (kiến trúc) cuốn bụng -
Arc-en-ciel
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều arcs-en-ciel) 1.1 Cầu vồng Danh từ giống đực ( số nhiều arcs-en-ciel) Cầu vồng -
Arc-rampant
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều arcs-rampants) 1.1 (kiến trúc) sắt đỡ tay vịn (cầu thang) 1.2 Cung chếch Danh từ... -
Arcade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) dãy cuốn 1.2 Vòm 1.3 (giải phẫu) cung Danh từ giống cái (kiến trúc) dãy cuốn... -
Arcane
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thường số nhiều) 1.1 Bí quyết Danh từ giống đực (thường số nhiều) Bí quyết Les arcanes... -
Arcanette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mòng két Danh từ giống cái (động vật học) chim mòng két -
Arcanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acanit -
Arcanson
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực colophane colophane -
Arcasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khung đuôi (tàu, thuyền) Danh từ giống cái Khung đuôi (tàu, thuyền) -
Arcature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) dãy trang trí vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) dãy trang trí vòm -
Arceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng cung (của vòm cuốn...) Danh từ giống đực Vòng cung (của vòm cuốn...) -
Arcelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng để tóc (của phụ nữ) Danh từ giống đực Vòng để tóc (của phụ nữ) -
Archal
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fil d\'archal ) dây đồng thau -
Archange
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) tổng thiên thần Danh từ giống đực (thần thoại học) tổng thiên thần -
Archangélique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem archange 1.2 (nghĩa bóng) tuyệt mỹ, hoàn toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Diabolique Tính từ Xem archange (nghĩa bóng)... -
Archaïque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cổ 2 Phản nghĩa 2.1 Moderne Décadent Tính từ Cổ Mot archaïque từ cổ Phản nghĩa Moderne Décadent -
Archaïsant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sính dùng từ ngữ cổ, sính lối cổ 1.2 Có những nét cổ (bài văn...) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người... -
Archaïsme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ngữ cổ 1.2 Xu hướng bắt chước cổ 1.3 Tính chất cổ 2 Phản nghĩa 2.1 Actualité modernisme... -
Arche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòm cầu, nhịp cầu Danh từ giống cái Vòm cầu, nhịp cầu arche de Noé )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.