Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arcade

Mục lục

Danh từ giống cái

(kiến trúc) dãy cuốn
Vòm
(giải phẫu) cung

Xem thêm các từ khác

  • Arcane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thường số nhiều) 1.1 Bí quyết Danh từ giống đực (thường số nhiều) Bí quyết Les arcanes...
  • Arcanette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mòng két Danh từ giống cái (động vật học) chim mòng két
  • Arcanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acanit
  • Arcanson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực colophane colophane
  • Arcasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khung đuôi (tàu, thuyền) Danh từ giống cái Khung đuôi (tàu, thuyền)
  • Arcature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) dãy trang trí vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) dãy trang trí vòm
  • Arceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng cung (của vòm cuốn...) Danh từ giống đực Vòng cung (của vòm cuốn...)
  • Arcelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng để tóc (của phụ nữ) Danh từ giống đực Vòng để tóc (của phụ nữ)
  • Archal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fil d\'archal ) dây đồng thau
  • Archange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) tổng thiên thần Danh từ giống đực (thần thoại học) tổng thiên thần
  • Archangélique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem archange 1.2 (nghĩa bóng) tuyệt mỹ, hoàn toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Diabolique Tính từ Xem archange (nghĩa bóng)...
  • Archaïque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cổ 2 Phản nghĩa 2.1 Moderne Décadent Tính từ Cổ Mot archaïque từ cổ Phản nghĩa Moderne Décadent
  • Archaïsant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sính dùng từ ngữ cổ, sính lối cổ 1.2 Có những nét cổ (bài văn...) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người...
  • Archaïsme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ngữ cổ 1.2 Xu hướng bắt chước cổ 1.3 Tính chất cổ 2 Phản nghĩa 2.1 Actualité modernisme...
  • Arche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòm cầu, nhịp cầu Danh từ giống cái Vòm cầu, nhịp cầu arche de Noé )
  • Archelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ có móc để treo xoong nồi Danh từ giống cái Tủ có móc để treo xoong nồi
  • Archer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính bắn cung 1.2 Người bắn cung 1.3 (sử học) cảnh sát 1.4 Đồng âm Archée Danh từ giống...
  • Archerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bắn cung 1.2 (sử học) phường hội lính bắn cung Danh từ giống cái Thuật bắn cung...
  • Archet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) cái vĩ 1.2 (kỹ thuật) cánh cung (của thợ tiện...) 1.3 (động vật học) cung phát...
  • Archevêché

    Danh từ giống đực địa hạt tổng giám mục Tòa tổng giám mục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top