Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Archerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Thuật bắn cung
(sử học) phường hội lính bắn cung

Xem thêm các từ khác

  • Archet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) cái vĩ 1.2 (kỹ thuật) cánh cung (của thợ tiện...) 1.3 (động vật học) cung phát...
  • Archevêché

    Danh từ giống đực địa hạt tổng giám mục Tòa tổng giám mục
  • Archevêque

    Danh từ giống đực Tổng giám mục Son Excellence l\'Archevêque đức tổng giám mục
  • Archiatre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngự y trưởng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bác sĩ trưởng Danh từ giống đực (sử...
  • Archichambellan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại thị thần (tước của tuyển hầu Bran-đơ-bua) Danh từ giống đực (sử...
  • Archichancelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tể tướng ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tể tướng ( Pháp)
  • Archicomble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy phè, đầy tràn Tính từ Đầy phè, đầy tràn
  • Archicube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) cựu sinh viên đại học sư phạm ( Pa-ri)...
  • Archidiaconat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức phó giám mục Danh từ giống đực Chức phó giám mục
  • Archidiacre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó giám mục Danh từ giống đực Phó giám mục
  • Archidiocésain

    Tính từ Xem archidiocèse
  • Archiduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quận công Danh từ giống đực (sử học) quận công
  • Archiducal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ archiduc archiduc
  • Archiducale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái archiducal archiducal
  • Archiduchesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bà quận công 1.2 (sử học) công chúa Danh từ giống cái (sử học) bà quận công...
  • Archiduché

    Danh từ giống đực (sử học) đất quận công
  • Archifou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực kỳ điên rồ Tính từ Cực kỳ điên rồ
  • Archimandrite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trưởng tu viện ( Hy Lạp) Danh từ giống đực Trưởng tu viện ( Hy Lạp)
  • Archimillionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) triệu triệu phú 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) nhà triệu triệu phú Tính từ (thân mật) triệu...
  • Archipel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần đảo Danh từ giống đực Quần đảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top