Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Archière

Danh từ giống cái

(sử học) lỗ bắn cung (ở pháo đài)

Xem thêm các từ khác

  • Archiépiscopal

    Tính từ Xem archevêque
  • Archiépiscopat

    Danh từ giống đực Chức tổng giám mục
  • Archontat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức chấp chính 1.2 (sử học) nhiệm kỳ chấp chính ( Hy Lạp) Danh từ giống...
  • Archonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan chấp chính ( Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) quan chấp chính ( Hy Lạp)
  • Archère

    Danh từ giống cái Xem archer
  • Archée

    Danh từ giống cái (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) sức sống Archer
  • Archéen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đại thái cổ 2 Tính từ 2.1 (thuộc) đại thái cổ Danh từ giống...
  • Archégone

    Danh từ giống đực (thực vật học) túi noãn
  • Archéologie

    Danh từ giống cái Khảo cổ học Archéologie préhistorique/classique/médiévale khảo cổ học tiền sử/cổ điển/trung cổ
  • Archéologique

    Tính từ Xem archéologie Fouilles archéologiques khai quật khảo cổ học
  • Archéologue

    Danh từ Nhà khảo cổ học
  • Archéoptéryx

    Danh từ giống đực (động vật học) chim thủy tổ (hóa thạch)
  • Archétype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu gốc, mẫu 1.2 (sinh vật học) loài gốc (trong tiến hóa) 1.3 (triết học) mẫu lý tưởng...
  • Arciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình cung Tính từ (có) hình cung
  • Arcologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa kiến trúc phân bố nhà ở Danh từ giống cái Khoa kiến trúc phân bố nhà ở
  • Arctique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Cực 1.2 Phản nghĩa Antarctique, austral, méridional Tính từ (thuộc) Bắc Cực Terres arctiques...
  • Arcure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự uốn cong cành (cho ra nhiều quả) Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự uốn...
  • Ardemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nồng nhiệt, khát khao 1.2 Phản nghĩa Faiblement, mollement Phó từ Nồng nhiệt, khát khao Désirer ardemment...
  • Ardent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy rực 1.2 Nóng rát 1.3 Dữ dội 1.4 Nồng nhiệt, khát khao 1.5 Hăng say 1.6 Hung hăng 1.7 Chói (màu) 1.8...
  • Ardente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ardent ardent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top