Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Archiduché

Danh từ giống đực

(sử học) đất quận công

Xem thêm các từ khác

  • Archifou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực kỳ điên rồ Tính từ Cực kỳ điên rồ
  • Archimandrite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trưởng tu viện ( Hy Lạp) Danh từ giống đực Trưởng tu viện ( Hy Lạp)
  • Archimillionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) triệu triệu phú 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) nhà triệu triệu phú Tính từ (thân mật) triệu...
  • Archipel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần đảo Danh từ giống đực Quần đảo
  • Archiphonème

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) siêu âm vị
  • Archipresbytéral

    Tính từ (thuộc) tổng linh mục
  • Archiprêtre

    Danh từ giống đực Tổng linh mục
  • Architecte

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kiến trúc sư, nhà kiến trúc 1.2 (tôn giáo) ( Architecte) thượng đế, hóa công 1.3 Phản nghĩa Démolisseur...
  • Architectonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật kiến trúc Danh từ giống cái Thuật kiến trúc
  • Architectonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuật kiến trúc 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Kết cấu, cấu trúc Tính từ (thuộc) thuật kiến...
  • Architectural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kiến trúc Tính từ (thuộc) kiến trúc Type architectural kiểu kiến trúc
  • Architecturale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái architectural architectural
  • Architecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiến trúc; kiểu kiến trúc 1.2 Cấu tạo, kết cấu Danh từ giống cái Kiến trúc; kiểu kiến...
  • Architecturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây dựng (một công trình nghệ thuật, một tác phẩm) Ngoại động từ Xây dựng (một công...
  • Architrave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đà chính bắt ngang trên đầu cột Danh từ giống cái (kiến trúc) đà chính bắt...
  • Archivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lưu trữ Danh từ giống đực Sự lưu trữ Archivage de documents sự lưu trữ tài liệu
  • Archiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lưu trữ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lưu trữ
  • Archives

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Tài liệu lưu trữ 1.2 Sở lưu trữ Danh từ giống cái ( số nhiều) Tài liệu...
  • Archiviste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên viên lưu trữ Danh từ Chuyên viên lưu trữ
  • Archivistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa lưu trữ Danh từ giống cái Khoa lưu trữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top